Bản dịch của từ Carpentering trong tiếng Việt
Carpentering
Carpentering (Verb)
Hành động hoặc kỹ năng xây dựng đồ vật hoặc công trình bằng gỗ.
The action or skill of constructing objects or structures with wood.
Many people enjoy carpentering to create furniture for their homes.
Nhiều người thích làm mộc để tạo ra đồ nội thất cho nhà.
She is not carpentering this weekend due to family commitments.
Cô ấy không làm mộc vào cuối tuần này vì cam kết gia đình.
Is carpentering a popular hobby among your friends and family?
Làm mộc có phải là sở thích phổ biến trong bạn bè và gia đình không?
Carpentering (Noun)
Hoạt động hoặc nghề nghiệp làm và sửa chữa đồ vật bằng gỗ.
The activity or occupation of making and repairing wooden objects.
Carpentering skills are essential for building community centers in Springfield.
Kỹ năng thợ mộc rất cần thiết để xây dựng trung tâm cộng đồng ở Springfield.
Many people do not consider carpentering as a viable career option today.
Nhiều người không coi thợ mộc là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi ngày nay.
Is carpentering included in the vocational training programs at local schools?
Có phải nghề thợ mộc được đưa vào chương trình đào tạo nghề tại các trường địa phương không?
Họ từ
"Carpentering" là một thuật ngữ chỉ hoạt động làm việc với gỗ, đặc biệt là trong việc chế tác và sửa chữa các cấu trúc bằng gỗ. Từ này thường không được sử dụng phổ biến như "carpentry" trong tiếng Anh. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này giữ nguyên, tuy nhiên "carpentry" là thuật ngữ thông dụng và được ưu tiên sử dụng hơn. "Carpentering" có thể tạo ra sự nhầm lẫn vì tính không chính thức và hiếm gặp của nó trong tài liệu kỹ thuật và nghề nghiệp.
Từ "carpentering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carpentarius", mang nghĩa là "thợ mộc". Từ nguyên này xuất phát từ “carpentum,” chỉ một loại xe, liên quan đến việc chế tác đồ vật bằng gỗ, thường được sử dụng trong ngành xây dựng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ toàn bộ quá trình làm việc với gỗ, phản ánh kỹ năng và nghệ thuật cần thiết trong ngành nghề này. Vậy nên, "carpentering" ngày nay không chỉ đề cập đến công việc của thợ mộc mà còn bao hàm các khía cạnh sáng tạo và kỹ thuật trong chế tác gỗ.
Từ "carpentering" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi ngữ cảnh thường thiên về ngôn ngữ chung và học thuật hơn. Trong phần Writing và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về nghề nghiệp hoặc kỹ năng thủ công. "Carpentering" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, thiết kế nội thất, hoặc các dự án DIY.