Bản dịch của từ Carpentering trong tiếng Việt

Carpentering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpentering (Verb)

kˈɑɹpntəɹɪŋ
kˈɑɹpntəɹɪŋ
01

Hành động hoặc kỹ năng xây dựng đồ vật hoặc công trình bằng gỗ.

The action or skill of constructing objects or structures with wood.

Ví dụ

Many people enjoy carpentering to create furniture for their homes.

Nhiều người thích làm mộc để tạo ra đồ nội thất cho nhà.

She is not carpentering this weekend due to family commitments.

Cô ấy không làm mộc vào cuối tuần này vì cam kết gia đình.

Is carpentering a popular hobby among your friends and family?

Làm mộc có phải là sở thích phổ biến trong bạn bè và gia đình không?

Carpentering (Noun)

kˈɑɹpntəɹɪŋ
kˈɑɹpntəɹɪŋ
01

Hoạt động hoặc nghề nghiệp làm và sửa chữa đồ vật bằng gỗ.

The activity or occupation of making and repairing wooden objects.

Ví dụ

Carpentering skills are essential for building community centers in Springfield.

Kỹ năng thợ mộc rất cần thiết để xây dựng trung tâm cộng đồng ở Springfield.

Many people do not consider carpentering as a viable career option today.

Nhiều người không coi thợ mộc là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi ngày nay.

Is carpentering included in the vocational training programs at local schools?

Có phải nghề thợ mộc được đưa vào chương trình đào tạo nghề tại các trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carpentering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpentering

Không có idiom phù hợp