Bản dịch của từ Carpetbag trong tiếng Việt

Carpetbag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpetbag (Noun)

01

Một loại túi du lịch ban đầu được làm bằng vải dệt dày dùng để làm thảm.

A travelling bag of a kind originally made of the thick woven fabric used for carpets.

Ví dụ

She carried a carpetbag to the social event last Saturday.

Cô ấy mang theo một túi vải đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not use a carpetbag for the charity gala.

Anh ấy không sử dụng túi vải cho buổi tiệc từ thiện.

Did you see her carpetbag at the community meeting?

Bạn có thấy túi vải của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng không?

Carpetbag (Verb)

01

Hành động như một người bán thảm.

Act as a carpetbagger.

Ví dụ

Many politicians carpetbagged during the last election in 2022.

Nhiều chính trị gia đã hành động như carpetbagger trong cuộc bầu cử năm 2022.

Some voters believe that carpetbaggers harm local communities.

Một số cử tri tin rằng carpetbagger gây hại cho cộng đồng địa phương.

Did any carpetbaggers run for office in your town?

Có ai hành động như carpetbagger tranh cử ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carpetbag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpetbag

Không có idiom phù hợp