Bản dịch của từ Carriage of goods by sea act trong tiếng Việt

Carriage of goods by sea act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carriage of goods by sea act (Noun)

kˈæɹɨdʒ ˈʌv ɡˈʊdz bˈaɪ sˈi ˈækt
kˈæɹɨdʒ ˈʌv ɡˈʊdz bˈaɪ sˈi ˈækt
01

Khung pháp lý quản lý việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

A legal framework governing the transport of goods by sea.

Ví dụ

The Carriage of Goods by Sea Act protects cargo during ocean transport.

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển bảo vệ hàng hóa trong vận chuyển.

The Carriage of Goods by Sea Act does not apply to domestic shipping.

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển không áp dụng cho vận chuyển nội địa.

Does the Carriage of Goods by Sea Act cover all types of cargo?

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển có bao gồm tất cả các loại hàng hóa không?

02

Một đạo luật điều chỉnh trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan trong việc vận chuyển hàng hóa.

An act that regulates the liability and responsibilities of parties involved in the shipping of goods.

Ví dụ

The Carriage of Goods by Sea Act protects exporters like John Smith.

Đạo luật Vận chuyển Hàng hóa bằng Đường Biển bảo vệ các nhà xuất khẩu như John Smith.

The Carriage of Goods by Sea Act does not cover personal items.

Đạo luật Vận chuyển Hàng hóa bằng Đường Biển không bảo vệ hàng cá nhân.

Does the Carriage of Goods by Sea Act apply to international shipments?

Đạo luật Vận chuyển Hàng hóa bằng Đường Biển có áp dụng cho hàng hóa quốc tế không?

03

Một công ước quốc tế để thống nhất các quy định về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

An international convention to unify rules regarding the carriage of goods by sea.

Ví dụ

The Carriage of Goods by Sea Act simplifies shipping rules for international trade.

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đơn giản hóa quy tắc vận chuyển thương mại quốc tế.

The Carriage of Goods by Sea Act does not apply to air freight.

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển không áp dụng cho vận chuyển hàng không.

Does the Carriage of Goods by Sea Act cover insurance claims?

Luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển có bao gồm yêu cầu bảo hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carriage of goods by sea act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carriage of goods by sea act

Không có idiom phù hợp