Bản dịch của từ Carte blanche trong tiếng Việt
Carte blanche

Carte blanche (Noun)
(trong piquet) một ván bài không có lá bài nào được chia.
In piquet a hand containing no court cards as dealt.
In the game, he received carte blanche with no court cards.
Trong trò chơi, anh ấy nhận được carte blanche mà không có quân bài.
She did not have carte blanche in her hand during the match.
Cô ấy không có carte blanche trong tay trong trận đấu.
Did you see anyone with carte blanche during the social event?
Bạn có thấy ai có carte blanche trong sự kiện xã hội không?
The mayor gave teachers carte blanche for innovative teaching methods.
Thị trưởng đã cho giáo viên quyền tự do sáng tạo trong phương pháp giảng dạy.
Students do not have carte blanche to skip classes without consequences.
Học sinh không có quyền tự do bỏ học mà không có hậu quả.
Does the school provide students carte blanche in their projects?
Trường có cho học sinh quyền tự do trong các dự án không?
"Carter blanche" là một cụm từ tiếng Pháp, nghĩa là "giấy trắng" hay "quyền tự do hoàn toàn", chỉ việc cho phép ai đó hành động mà không bị ràng buộc bởi hạn chế hay yêu cầu nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh để thể hiện quyền hạn cao.
"Carter blanche" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp nghĩa là "tờ giấy trắng". Nguồn gốc này liên quan đến việc cấp cho ai đó quyền hành hoặc tự do toàn quyền trong việc quyết định hoặc thực hiện hành động nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống hoặc giao dịch mà một cá nhân hoặc tổ chức được trao quyền lực mà không có hạn chế. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ sự tự do tuyệt đối trong việc hành động hay quyết định.
Thuật ngữ "carte blanche" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thể hiện sự sáng tạo hoặc quyền tự quyết. Trong ngữ cảnh khác, "carte blanche" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và sự cho phép, ví dụ như trong quản lý doanh nghiệp hoặc chính trị, khi một cá nhân được trao quyền hành động mà không cần hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp