Bản dịch của từ Caryatid trong tiếng Việt
Caryatid

Caryatid (Noun)
Một tác phẩm chạm khắc trên đá về một nhân vật phụ nữ khoác áo choàng, được sử dụng làm cột trụ để đỡ phần khung của một tòa nhà theo phong cách hy lạp hoặc hy lạp.
A stone carving of a draped female figure used as a pillar to support the entablature of a greek or greekstyle building.
The caryatid statues in the Acropolis Museum are breathtaking.
Những tượng caryatid trong Bảo tàng Acropolis rất đẹp.
The caryatids were an essential architectural element in ancient Greece.
Caryatids là một yếu tố kiến trúc quan trọng ở Hy Lạp cổ đại.
The Parthenon features stunning caryatid columns supporting its structure.
Parthenon có những cột caryatid tuyệt đẹp hỗ trợ cấu trúc.
Họ từ
Caryatid là một thuật ngữ kiến trúc chỉ hình tượng phụ nữ được dùng thay cho trụ thương mại, thường được sử dụng trong các công trình cổ điển của Hy Lạp và La Mã. Chúng có chức năng hỗ trợ cấu trúc trên nóc hoặc các thành phần khác, mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "caryatid" thường có khuynh hướng được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các lĩnh vực rộng hơn như thiết kế nội thất.
Từ "caryatid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "karyatides", có nghĩa là "những người phụ nữ từ Carya". Carya là một thành phố cổ ở Arcadia, nơi các nữ thần được tôn sùng. Trong kiến trúc, các caryatid là các cột hình người phụ nữ, mang chức năng hỗ trợ các cấu trúc như mái vòm. Sự kết hợp giữa hình thức nghệ thuật và tính chức năng này phản ánh sự giao thoa giữa nghệ thuật và kiến trúc trong văn hóa cổ đại, và ý nghĩa này vẫn được duy trì trong các thiết kế hiện đại.
Từ "caryatid" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết hoặc bài nói về kiến trúc và nghệ thuật. Trong tiếng Anh học thuật, "caryatid" thường được nhắc đến để mô tả hình tượng phụ nữ đứng làm trụ đỡ cho các cấu trúc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và lịch sử, đặc biệt liên quan đến kiến trúc Hy Lạp cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp