Bản dịch của từ Case-hardened trong tiếng Việt
Case-hardened

Case-hardened (Verb)
Làm cho (ai đó) có nhiều kinh nghiệm hơn và ít nhạy cảm hơn thông qua trải nghiệm khó khăn.
Make someone more experienced and less sensitive through experience of hardship.
Life experiences case-hardened many social workers in tough neighborhoods.
Kinh nghiệm sống đã làm cho nhiều nhân viên xã hội ở khu vực khó khăn trở nên cứng rắn.
Challenges do not case-harden everyone; some remain sensitive.
Những thách thức không làm cho mọi người trở nên cứng rắn; một số vẫn nhạy cảm.
Can hardships case-harden individuals in community service roles effectively?
Liệu khó khăn có thể làm cho những người làm dịch vụ cộng đồng trở nên cứng rắn hơn không?
Case-hardened (Adjective)
(đặc biệt là của một người) được mạnh mẽ hơn nhờ trải nghiệm khó khăn.
Especially of a person made stronger through experience of hardship.
After years of struggle, Maria became a case-hardened advocate for justice.
Sau nhiều năm đấu tranh, Maria trở thành một người ủng hộ công lý kiên cường.
John is not case-hardened; he still feels vulnerable in debates.
John không phải là người kiên cường; anh ấy vẫn cảm thấy dễ bị tổn thương trong các cuộc tranh luận.
Is Sarah case-hardened after her experiences in the nonprofit sector?
Sarah có trở nên kiên cường sau những trải nghiệm của cô ấy trong lĩnh vực phi lợi nhuận không?
Từ "case-hardened" ám chỉ tính chất của một vật liệu, thường là kim loại, được xử lý để có một lớp bề mặt cứng chắc hơn mà vẫn giữ độ dẻo dai bên trong. Quá trình này thường được áp dụng trong công nghiệp chế tác nhằm tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác nhau nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ "case-hardened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "case", xuất phát từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "rơi" hoặc "sự kiện", kết hợp với tính từ "hardened", từ "hard", xuất phát từ tiếng Old English "heard". Ý nghĩa ban đầu của cụm từ này liên quan đến việc tăng cường sự bền vững bên ngoài của một vật thể (như kim loại), nhằm bảo vệ nội dung bên trong khỏi sự ăn mòn hoặc hư hại. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả người có tâm lý mạnh mẽ, không dễ bị tác động bởi hoàn cảnh bên ngoài, giao thoa giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong cách sử dụng.
Từ "case-hardened" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu được gặp trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ, nói về vật liệu có khả năng chịu đựng cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tính cách mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi áp lực ngoại cảnh. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả tính cách trong môi trường làm việc hoặc phân tích các nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp