Bản dịch của từ Case law trong tiếng Việt

Case law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Case law (Noun)

keɪs lɑ
keɪs lɑ
01

Luật được thiết lập bởi kết quả của các vụ án trước.

Law established by the outcome of former court cases.

Ví dụ

Case law helps define social rights in many countries, including the USA.

Luật án giúp xác định quyền xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.

Case law does not always reflect current social values and norms.

Luật án không luôn phản ánh giá trị và chuẩn mực xã hội hiện tại.

02

Hệ thống pháp luật phát triển từ các quyết định tư pháp, trái ngược với luật lệ hoặc quy định.

The body of law developed from judicial decisions, as opposed to statutes or regulations.

Ví dụ

Case law influences many social policies in the United States.

Án lệ ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

Case law does not always reflect public opinion in social issues.

Án lệ không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

03

Tiền lệ pháp lý được thiết lập bởi phán quyết trong một hoặc nhiều vụ án.

A legal precedent established by the ruling in one or more court cases.

Ví dụ

Case law shapes social policies in many countries, including the United States.

Luật án định hình chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.

Case law does not always reflect current social issues and challenges.

Luật án không phải lúc nào cũng phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Case law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.