Bản dịch của từ Case law trong tiếng Việt
Case law

Case law (Noun)
Case law helps define social rights in many countries, including the USA.
Luật án giúp xác định quyền xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.
Case law does not always reflect current social values and norms.
Luật án không luôn phản ánh giá trị và chuẩn mực xã hội hiện tại.
Case law influences many social policies in the United States.
Án lệ ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.
Case law does not always reflect public opinion in social issues.
Án lệ không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
Case law shapes social policies in many countries, including the United States.
Luật án định hình chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.
Case law does not always reflect current social issues and challenges.
Luật án không phải lúc nào cũng phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp