Bản dịch của từ Cast on trong tiếng Việt
Cast on
Cast on (Verb)
Did you cast on correctly for your knitting project?
Bạn đã thực hiện đúng cách châm sợi khi làm dự án dệt của bạn chưa?
I always struggle to cast on neatly in my knitting class.
Tôi luôn gặp khó khăn khi châm sợi gọn gàng trong lớp dệt của tôi.
She forgot to cast on before starting her new scarf.
Cô ấy quên châm sợi trước khi bắt đầu chiếc khăn mới của mình.
Did you remember to cast on before starting your knitting project?
Bạn có nhớ cast on trước khi bắt đầu dự án đan của bạn không?
She always forgets to cast on, causing delays in her knitting.
Cô ấy luôn quên cast on, gây ra sự chậm trễ trong việc đan của cô ấy.
Cast on (Noun)
Did you learn how to cast on in your knitting class?
Bạn có học cách đặt mũi kim trong lớp đan của bạn không?
She always struggles with the cast on when knitting scarves.
Cô ấy luôn gặp khó khăn khi đặt mũi kim khi đan khăn.
The cast on is the first step in knitting a new project.
Việc đặt mũi kim là bước đầu tiên trong việc đan một dự án mới.
She learned how to cast on in her knitting class.
Cô ấy học cách thực hiện cast on trong lớp đan.
He was unsure about the correct way to cast on.
Anh ấy không chắc chắn về cách thức chính xác để cast on.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp