Bản dịch của từ Cast-on trong tiếng Việt
Cast-on
Cast-on (Verb)
The workers cast-on a new layer of plaster on the community center.
Công nhân đã đắp một lớp thạch cao mới lên trung tâm cộng đồng.
They did not cast-on the walls properly before the event started.
Họ đã không đắp tường đúng cách trước khi sự kiện bắt đầu.
Did they cast-on the playground before the children's party last week?
Họ đã đắp sân chơi trước bữa tiệc của trẻ em tuần trước chưa?
Cast-on (Noun)
She used the cast-on method to start her scarf project.
Cô ấy đã sử dụng kỹ thuật cast-on để bắt đầu dự án khăn quàng.
He did not understand the cast-on technique for beginners.
Anh ấy không hiểu kỹ thuật cast-on cho người mới bắt đầu.
What is the best cast-on method for knitting a blanket?
Phương pháp cast-on nào tốt nhất để đan một chiếc chăn?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cast-on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cast-on" là thuật ngữ trong lĩnh vực đan lát, ám chỉ thao tác tạo ra các mối đan đầu tiên trên kim để bắt đầu dự án. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng nhưng thường được biến thể trong các kênh đào tạo đan cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, "cast-on" không có sự phân biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng thói quen sử dụng có thể khác nhau dựa trên văn hóa và phong cách đan của từng khu vực.
Từ "cast-on" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "cast," có nghĩa là ném hoặc thả, và "on," là giới từ chỉ sự hướng tới. Trong bối cảnh dệt, “cast-on” ám chỉ hành động tạo ra các mũi dệt đầu tiên trên kim, tạo nền tảng cho một công trình dệt. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức nhiệt tình xây dựng và mở rộng các dự án dệt, kết nối chặt chẽ với thực hành nghề thủ công truyền thống.
“Cast-on” là thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực đan lát, đặc biệt là khi nói đến kỹ thuật bắt đầu một mảnh vải. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói về sở thích thủ công. Bên cạnh đó, từ này cũng được ghi nhận trong các tài liệu hướng dẫn đan, nhưng ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp