Bản dịch của từ Castrato trong tiếng Việt
Castrato

Castrato (Noun)
The castrato was famous for his beautiful soprano voice in Rome.
Castrato nổi tiếng với giọng soprano tuyệt đẹp ở Rome.
Many people do not support the practice of creating a castrato.
Nhiều người không ủng hộ việc tạo ra một castrato.
Why was the castrato practice so popular in the 17th century?
Tại sao việc tạo ra castrato lại phổ biến vào thế kỷ 17?
Dạng danh từ của Castrato (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Castrato | Castratos |
Castrato là một thuật ngữ chỉ những ca sĩ nam bị thiến trước tuổi dậy thì để giữ giọng hát cao. Thường thấy trong âm nhạc Baroque, cụ thể trong các buổi biểu diễn opera, các castrato nổi bật với khả năng hát các nốt cao mà không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của giọng nói adult. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ, nhưng về ngữ cảnh, castrato thường gắn liền với di sản văn hóa châu Âu hơn.
Từ "castrato" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castratus", nghĩa là "bị thiến". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nam ca sĩ bị thiến nhằm giữ giọng ca cao và ngọt ngào, thường trong thời kỳ Baroque ở châu Âu. Quy trình thiến đã tạo ra những giọng ca đặc trưng, khiến các castrato trở thành ngôi sao trong các buổi biểu diễn opera. Sự kết hợp giữa truyền thống và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự nhìn nhận về âm nhạc và văn hóa trong thời kỳ đó.
Từ "castrato" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh âm nhạc cổ điển hoặc lịch sử giọng hát, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "castrato" chủ yếu được đề cập khi thảo luận về truyền thống âm nhạc Italy thế kỷ 17 và 18, ảnh hưởng của nó đến nghệ thuật biểu diễn hoặc các khía cạnh văn hóa khác của thời kỳ này.