Bản dịch của từ Catalog trong tiếng Việt
Catalog

Catalog (Noun)
The library's catalog helped me find the book I needed.
Danh mục của thư viện đã giúp tôi tìm được cuốn sách tôi cần.
She ordered a catalog of clothes from her favorite online store.
Cô ấy đã đặt mua một danh mục quần áo từ cửa hàng trực tuyến yêu thích của mình.
The catalog of available courses was extensive and well-organized.
Danh mục các khóa học có sẵn rất phong phú và được sắp xếp hợp lý.
Dạng danh từ của Catalog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catalog | Catalogs |
Catalog (Verb)
She catalogs new products for the online store.
Cô lập danh mục các sản phẩm mới cho cửa hàng trực tuyến.
The librarian catalogs new books for the library's collection.
Thủ thư lập danh mục sách mới cho bộ sưu tập của thư viện.
The museum curator catalogs artifacts for the upcoming exhibition.
Người phụ trách bảo tàng lập danh mục các hiện vật cho cuộc triển lãm sắp tới.
She cataloged all the books in the library for the event.
Cô ấy đã lập danh mục tất cả các cuốn sách trong thư viện cho sự kiện.
He cataloged the attendees to ensure everyone was accounted for.
Anh ấy đã lập danh mục những người tham dự để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được liệt kê.
The organization cataloged all the donations received during the charity drive.
Tổ chức đã lập danh mục tất cả số tiền quyên góp nhận được trong đợt từ thiện.
Dạng động từ của Catalog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cataloged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cataloged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloging |
Họ từ
Từ "catalog" (hay "catalogue" trong tiếng Anh Anh) chỉ đến danh sách hoặc bộ sưu tập các mục, sản phẩm hoặc tài liệu, thường được tổ chức theo một cách có hệ thống để dễ dàng tham khảo. "Catalog" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thư viện, thương mại và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "catalog" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Anh ưa chuộng "catalogue". Cách phát âm cũng khác nhau, với "catalog" thường có âm cuối 'g' rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "catalog" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kata" nghĩa là "xuống" và "logos" có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "lời nói". Tuy nhiên, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Latinh với dạng "catalogus", chỉ việc liệt kê hoặc mô tả đồ vật. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ danh sách có cấu trúc. Ngày nay, "catalog" chỉ việc hệ thống hóa thông tin, thể hiện sự tổ chức và phân loại hình thức.
Từ "catalog" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh của cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được liên kết với tài liệu và thông tin sản phẩm. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả danh sách hoặc hệ thống. Ngoài ra, "catalog" còn phổ biến trong các lĩnh vực thương mại, thư viện và quản lý thông tin, thể hiện tổ chức và phân loại dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp