Bản dịch của từ Catalog trong tiếng Việt

Catalog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalog (Noun)

kˈæɾəlɔg
kˈætˌl̩ɑg
01

Một danh sách đầy đủ, thường theo thứ tự chữ cái của các mặt hàng, thường có tham chiếu đến nơi có thể tìm thấy hoặc mua chúng.

A complete, usually alphabetical list of items, often with references to where they can be found or purchased.

Ví dụ

The library's catalog helped me find the book I needed.

Danh mục của thư viện đã giúp tôi tìm được cuốn sách tôi cần.

She ordered a catalog of clothes from her favorite online store.

Cô ấy đã đặt mua một danh mục quần áo từ cửa hàng trực tuyến yêu thích của mình.

The catalog of available courses was extensive and well-organized.

Danh mục các khóa học có sẵn rất phong phú và được sắp xếp hợp lý.

Dạng danh từ của Catalog (Noun)

SingularPlural

Catalog

Catalogs

Catalog (Verb)

kˈæɾəlɔg
kˈætˌl̩ɑg
01

Để thêm một mục vào danh mục.

To add an item to a catalog.

Ví dụ

She catalogs new products for the online store.

Cô lập danh mục các sản phẩm mới cho cửa hàng trực tuyến.

The librarian catalogs new books for the library's collection.

Thủ thư lập danh mục sách mới cho bộ sưu tập của thư viện.

The museum curator catalogs artifacts for the upcoming exhibition.

Người phụ trách bảo tàng lập danh mục các hiện vật cho cuộc triển lãm sắp tới.

02

Để lập danh sách đầy đủ các mục.

To make a complete list of items.

Ví dụ

She cataloged all the books in the library for the event.

Cô ấy đã lập danh mục tất cả các cuốn sách trong thư viện cho sự kiện.

He cataloged the attendees to ensure everyone was accounted for.

Anh ấy đã lập danh mục những người tham dự để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được liệt kê.

The organization cataloged all the donations received during the charity drive.

Tổ chức đã lập danh mục tất cả số tiền quyên góp nhận được trong đợt từ thiện.

Dạng động từ của Catalog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catalog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cataloged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cataloged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catalogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cataloging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalog

Không có idiom phù hợp