Bản dịch của từ Catalogued trong tiếng Việt
Catalogued
Catalogued (Verb)
The library catalogued over 1,000 new books last month.
Thư viện đã ghi danh hơn 1.000 cuốn sách mới tháng trước.
They did not catalogued the social events properly this year.
Họ đã không ghi danh các sự kiện xã hội đúng cách năm nay.
Did the committee catalogued the community projects for this year?
Ủy ban đã ghi danh các dự án cộng đồng cho năm nay chưa?
Dạng động từ của Catalogued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catalogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catalogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloguing |
Catalogued (Adjective)
Được ghi lại hoặc liệt kê trong một danh mục.
Recorded or listed in a catalogue.
The library has catalogued over 10,000 social studies books.
Thư viện đã ghi danh hơn 10.000 cuốn sách nghiên cứu xã hội.
The social events were not catalogued properly last year.
Các sự kiện xã hội đã không được ghi danh đúng cách năm ngoái.
Are all the social programs catalogued in the community center?
Tất cả các chương trình xã hội đã được ghi danh tại trung tâm cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp