Bản dịch của từ Catalogued trong tiếng Việt
Catalogued

Catalogued (Verb)
The library catalogued over 1,000 new books last month.
Thư viện đã ghi danh hơn 1.000 cuốn sách mới tháng trước.
They did not catalogued the social events properly this year.
Họ đã không ghi danh các sự kiện xã hội đúng cách năm nay.
Did the committee catalogued the community projects for this year?
Ủy ban đã ghi danh các dự án cộng đồng cho năm nay chưa?
Dạng động từ của Catalogued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catalogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catalogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloguing |
Catalogued (Adjective)
Được ghi lại hoặc liệt kê trong một danh mục.
Recorded or listed in a catalogue.
The library has catalogued over 10,000 social studies books.
Thư viện đã ghi danh hơn 10.000 cuốn sách nghiên cứu xã hội.
The social events were not catalogued properly last year.
Các sự kiện xã hội đã không được ghi danh đúng cách năm ngoái.
Are all the social programs catalogued in the community center?
Tất cả các chương trình xã hội đã được ghi danh tại trung tâm cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "catalogued" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "catalogue" trong tiếng Anh, có nghĩa là lập danh mục hoặc ghi chép có hệ thống các mục hay tài liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "catalogued", còn trong tiếng Anh Mỹ là "cataloged". Sự khác biệt nằm ở cách viết: tiếng Anh Mỹ thường đơn giản hóa các từ, bỏ bớt chữ "ue". Về nghĩa và cách sử dụng, hai hình thức này tương tự nhau nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "catalogued" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catalogus", nghĩa là "danh sách". Tiếng Latin này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "katálogos", có nghĩa là "danh sách sắp xếp có hệ thống". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là ghi chép hoặc phân loại một cách có tổ chức. Ngày nay, "catalogued" ám chỉ đến hành động ghi chép lại thông tin hay tài liệu trong một hệ thống, thể hiện sự tổ chức và truy cập dễ dàng.
Từ "catalogued" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người thi thường phải xử lý thông tin liên quan đến danh sách hoặc hệ thống phân loại. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để bàn luận về việc tổ chức dữ liệu, như trong việc lập danh mục sách hoặc tài liệu. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu và thư viện, nơi việc phân loại thông tin là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp