Bản dịch của từ Catalogued trong tiếng Việt

Catalogued

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalogued (Verb)

kˈætəlɔgd
kˈætəlɔgd
01

Ghi lại (cái gì đó) trong danh sách, danh mục hoặc cơ sở dữ liệu.

Record something in a list catalogue or database.

Ví dụ

The library catalogued over 1,000 new books last month.

Thư viện đã ghi danh hơn 1.000 cuốn sách mới tháng trước.

They did not catalogued the social events properly this year.

Họ đã không ghi danh các sự kiện xã hội đúng cách năm nay.

Did the committee catalogued the community projects for this year?

Ủy ban đã ghi danh các dự án cộng đồng cho năm nay chưa?

Dạng động từ của Catalogued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catalogue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catalogued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catalogued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catalogues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cataloguing

Catalogued (Adjective)

01

Được ghi lại hoặc liệt kê trong một danh mục.

Recorded or listed in a catalogue.

Ví dụ

The library has catalogued over 10,000 social studies books.

Thư viện đã ghi danh hơn 10.000 cuốn sách nghiên cứu xã hội.

The social events were not catalogued properly last year.

Các sự kiện xã hội đã không được ghi danh đúng cách năm ngoái.

Are all the social programs catalogued in the community center?

Tất cả các chương trình xã hội đã được ghi danh tại trung tâm cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catalogued cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalogued

Không có idiom phù hợp