Bản dịch của từ Catalogues trong tiếng Việt

Catalogues

Noun [U/C] Verb

Catalogues (Noun)

kˈætəlɔgz
kˈætəlɔgz
01

Một danh sách đầy đủ các mục, thường là một mục theo thứ tự bảng chữ cái hoặc hệ thống khác.

A complete list of items typically one in alphabetical or other systematic order.

Ví dụ

The library catalogues contain thousands of books for community members.

Các danh mục thư viện chứa hàng ngàn cuốn sách cho cộng đồng.

Not every social organization maintains updated catalogues of their resources.

Không phải mọi tổ chức xã hội đều duy trì danh mục tài nguyên cập nhật.

Do local charities keep catalogues of their donations and services?

Các tổ chức từ thiện địa phương có giữ danh mục về quyên góp và dịch vụ không?

Dạng danh từ của Catalogues (Noun)

SingularPlural

Catalogue

Catalogues

Catalogues (Verb)

kˈætəlɔgz
kˈætəlɔgz
01

Lập một danh sách hoặc kiểm kê có hệ thống.

Make a systematic list or inventory of.

Ví dụ

The committee catalogues local charities for community service projects each year.

Ủy ban lập danh sách các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án cộng đồng mỗi năm.

They do not catalogues social events in a timely manner for the public.

Họ không lập danh sách các sự kiện xã hội kịp thời cho công chúng.

Do you catalogues volunteer opportunities in your neighborhood regularly?

Bạn có lập danh sách các cơ hội tình nguyện trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Catalogues (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catalogue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catalogued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catalogued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catalogues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cataloguing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catalogues cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalogues

Không có idiom phù hợp