Bản dịch của từ Catalogues trong tiếng Việt
Catalogues
Catalogues (Noun)
Một danh sách đầy đủ các mục, thường là một mục theo thứ tự bảng chữ cái hoặc hệ thống khác.
A complete list of items typically one in alphabetical or other systematic order.
The library catalogues contain thousands of books for community members.
Các danh mục thư viện chứa hàng ngàn cuốn sách cho cộng đồng.
Not every social organization maintains updated catalogues of their resources.
Không phải mọi tổ chức xã hội đều duy trì danh mục tài nguyên cập nhật.
Do local charities keep catalogues of their donations and services?
Các tổ chức từ thiện địa phương có giữ danh mục về quyên góp và dịch vụ không?
Dạng danh từ của Catalogues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catalogue | Catalogues |
Catalogues (Verb)
Lập một danh sách hoặc kiểm kê có hệ thống.
Make a systematic list or inventory of.
The committee catalogues local charities for community service projects each year.
Ủy ban lập danh sách các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án cộng đồng mỗi năm.
They do not catalogues social events in a timely manner for the public.
Họ không lập danh sách các sự kiện xã hội kịp thời cho công chúng.
Do you catalogues volunteer opportunities in your neighborhood regularly?
Bạn có lập danh sách các cơ hội tình nguyện trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Catalogues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catalogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catalogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloguing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Catalogues cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp