Bản dịch của từ Cataract trong tiếng Việt
Cataract

Cataract (Noun)
Regular eye check-ups can help detect cataracts early on.
Khám mắt thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm bệnh đục thủy tinh thể.
The elderly population often faces issues with cataracts affecting their vision.
Người cao tuổi thường phải đối mặt với các vấn đề về bệnh đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến thị lực của họ.
Surgery is a common treatment for advanced cataracts.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh đục thủy tinh thể nặng.
The majestic cataract attracted tourists from all over the world.
Đục thủy tinh thể hùng vĩ đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
The roaring cataract provided a picturesque backdrop for the village.
Đục thủy tinh thể gầm rú đã mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ cho ngôi làng.
The famous cataract in Niagara Falls is a popular tourist destination.
Đục thủy tinh thể nổi tiếng ở Thác Niagara là một địa điểm du lịch nổi tiếng.
Kết hợp từ của Cataract (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cause cataract Gây đục thủy tinh thể | Does excessive uv exposure cause cataracts in many elderly people? Sự tiếp xúc quá mức với tia uv có gây mắt kết màng mạch ở nhiều người cao tuổi không? |
Remove cataract Loại bỏ đục thủy tinh thể | Removing cataract improves vision. Loại bỏ đục thị lực cải thiện tầm nhìn. |
Have cataract Bị đục thủy tinh thể | Many elderly people have cataract, affecting their vision. Nhiều người cao tuổi mắc bệnh đục thủy tinh thể, ảnh hưởng đến thị lực của họ. |
Prevent cataract Ngăn ngừa đục thủy tinh thể | Regular eye check-ups can prevent cataract development. Kiểm tra mắt định kỳ có thể ngăn chặn phát triển đục thủy tinh thể. |
Develop cataract Phát triển đục thủy tinh thể | Regular eye check-ups can help detect early signs of developing cataracts. Kiểm tra thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm dấu hiệu phát triển đục thủy tinh thể. |
Họ từ
Cataract, trong tiếng Việt gọi là đục thuỷ tinh thể, là một tình trạng mắt đặc trưng bởi sự mờ đục của thủy tinh thể, dẫn đến giảm thị lực. Tình trạng này phổ biến ở người cao tuổi, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện do di truyền hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về ngữ nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Thông thường, từ này được phát âm là /ˈkæt.ə.rækt/ và thường sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và chăm sóc sức khỏe.
Từ "cataract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cataracta", có nghĩa là "thác nước" hoặc "rào chắn". Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kataraktēs", mô tả sự đổ xuống của nước. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng đục thủy tinh thể, trong đó ánh sáng không thể xuyên qua, giống như cách nước chảy không rõ ràng qua một thác. Sự chuyển biến này từ hình ảnh tự nhiên sang ngữ nghĩa y tế cho thấy sự tương đồng trong cách mà cả hai đều cản trở tầm nhìn rõ ràng.
Từ "cataract" (đục thủy tinh thể) thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực y tế và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề sức khỏe mắt hoặc hướng dẫn cách điều trị. Cách sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày bao gồm các cuộc trò chuyện về triệu chứng, chẩn đoán và phẫu thuật khôi phục thị lực, cho thấy tầm quan trọng của nó trong y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp