Bản dịch của từ Cataract trong tiếng Việt

Cataract

Noun [U/C]

Cataract (Noun)

kˈæɾɚækts
kˈæɾəɹˌækt
01

Một tình trạng bệnh lý trong đó thủy tinh thể của mắt dần trở nên mờ đục, dẫn đến thị lực mờ.

A medical condition in which the lens of the eye becomes progressively opaque, resulting in blurred vision.

Ví dụ

Regular eye check-ups can help detect cataracts early on.

Khám mắt thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm bệnh đục thủy tinh thể.

The elderly population often faces issues with cataracts affecting their vision.

Người cao tuổi thường phải đối mặt với các vấn đề về bệnh đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến thị lực của họ.

Surgery is a common treatment for advanced cataracts.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh đục thủy tinh thể nặng.

02

Một thác nước lớn.

A large waterfall.

Ví dụ

The majestic cataract attracted tourists from all over the world.

Đục thủy tinh thể hùng vĩ đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

The roaring cataract provided a picturesque backdrop for the village.

Đục thủy tinh thể gầm rú đã mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ cho ngôi làng.

The famous cataract in Niagara Falls is a popular tourist destination.

Đục thủy tinh thể nổi tiếng ở Thác Niagara là một địa điểm du lịch nổi tiếng.

Kết hợp từ của Cataract (Noun)

CollocationVí dụ

Cause cataract

Gây đục thủy tinh thể

Does excessive uv exposure cause cataracts in many elderly people?

Sự tiếp xúc quá mức với tia uv có gây mắt kết màng mạch ở nhiều người cao tuổi không?

Remove cataract

Loại bỏ đục thủy tinh thể

Removing cataract improves vision.

Loại bỏ đục thị lực cải thiện tầm nhìn.

Have cataract

Bị đục thủy tinh thể

Many elderly people have cataract, affecting their vision.

Nhiều người cao tuổi mắc bệnh đục thủy tinh thể, ảnh hưởng đến thị lực của họ.

Prevent cataract

Ngăn ngừa đục thủy tinh thể

Regular eye check-ups can prevent cataract development.

Kiểm tra mắt định kỳ có thể ngăn chặn phát triển đục thủy tinh thể.

Develop cataract

Phát triển đục thủy tinh thể

Regular eye check-ups can help detect early signs of developing cataracts.

Kiểm tra thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm dấu hiệu phát triển đục thủy tinh thể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cataract

Không có idiom phù hợp