Bản dịch của từ Catastrophism trong tiếng Việt
Catastrophism
Noun [U/C]
Catastrophism (Noun)
kətˈæstɹəfˌɪzəm
kətˈæstɹəfˌɪzəm
Ví dụ
Catastrophism suggests major geological changes from sudden events.
Thảm họa học gợi ý những thay đổi địa chất lớn từ các sự kiện đột ngột.
Scientists debated catastrophism's role in shaping Earth's landscape.
Các nhà khoa học tranh cãi về vai trò của thảm họa học trong việc tạo hình cảnh quan Trái Đất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catastrophism
Không có idiom phù hợp