Bản dịch của từ Catch off balance trong tiếng Việt
Catch off balance

Catch off balance (Phrase)
Tạo ra một tình huống bất ngờ khiến ai đó gặp bất lợi
To create an unanticipated situation that puts someone at a disadvantage
The sudden news caught everyone off balance during the social event.
Tin tức đột ngột đã làm mọi người bất ngờ trong sự kiện xã hội.
The unexpected question did not catch me off balance at the interview.
Câu hỏi bất ngờ không làm tôi hoang mang trong buổi phỏng vấn.
Did the new policy catch the community off balance last month?
Chính sách mới có làm cộng đồng bất ngờ tháng trước không?
The loud music caught me off balance during the conversation at the party.
Âm nhạc lớn đã làm tôi mất tập trung trong cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
The unexpected news did not catch her off balance at the meeting.
Tin tức bất ngờ không làm cô ấy mất tập trung trong cuộc họp.
Did the sudden change in plans catch you off balance yesterday?
Liệu sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch có làm bạn mất tập trung hôm qua không?
The sudden question caught me off balance during the social debate.
Câu hỏi bất ngờ đã khiến tôi mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận xã hội.
She didn't catch him off balance with her unexpected response.
Cô ấy không khiến anh ấy mất bình tĩnh với câu trả lời bất ngờ.
Did the loud noise catch you off balance at the party?
Âm thanh lớn có khiến bạn mất bình tĩnh tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp