Bản dịch của từ Catch off guard trong tiếng Việt
Catch off guard

Catch off guard (Phrase)
Khiến ai đó bất ngờ, khiến họ giật mình hoặc bối rối trong giây lát
To take someone by surprise causing them to be startled or momentarily confused
The unexpected news about the party caught me off guard yesterday.
Tin tức bất ngờ về bữa tiệc đã khiến tôi bất ngờ hôm qua.
The sudden question from the interviewer did not catch her off guard.
Câu hỏi đột ngột từ người phỏng vấn không khiến cô ấy bất ngờ.
Did the surprise announcement at the meeting catch you off guard?
Thông báo bất ngờ tại cuộc họp có khiến bạn bất ngờ không?
The unexpected news about the event caught everyone off guard last week.
Tin tức bất ngờ về sự kiện đã làm mọi người bất ngờ tuần trước.
The surprise party did not catch Mary off guard; she knew everything.
Bữa tiệc bất ngờ không làm Mary bất ngờ; cô ấy đã biết mọi thứ.
Khiến ai đó cảm thấy không chuẩn bị hoặc dễ bị tổn thương
To make someone feel unprepared or vulnerable
The surprise party really caught me off guard last Saturday evening.
Bữa tiệc bất ngờ đã làm tôi bất ngờ vào tối thứ Bảy tuần trước.
I was not caught off guard during the social event last month.
Tôi không bị bất ngờ trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the sudden announcement catch you off guard at the meeting?
Thông báo bất ngờ có làm bạn bất ngờ trong cuộc họp không?
The sudden announcement caught everyone off guard at the social event.
Thông báo đột ngột đã làm mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội.
The unexpected question did not catch her off guard during the interview.
Câu hỏi bất ngờ không làm cô ấy bất ngờ trong buổi phỏng vấn.
The sudden announcement caught everyone off guard during the meeting yesterday.
Thông báo bất ngờ đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc họp hôm qua.
The surprise party did not catch John off guard at all.
Bữa tiệc bất ngờ không khiến John bất ngờ chút nào.
Did the unexpected news catch you off guard last week?
Tin tức bất ngờ có khiến bạn bất ngờ tuần trước không?
The surprise party caught John off guard last Saturday evening.
Bữa tiệc bất ngờ đã làm John ngạc nhiên vào tối thứ Bảy.
The sudden news did not catch me off guard at all.
Tin tức bất ngờ không làm tôi ngạc nhiên chút nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp