Bản dịch của từ Catchall trong tiếng Việt

Catchall

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catchall (Noun)

kˈætʃɔl
kˈætʃɑl
01

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một danh mục bao gồm nhiều mục khác nhau có thể không phù hợp với bất kỳ danh mục cụ thể nào.

A term used to describe a category that includes various items that may not fit into any specific category.

Ví dụ

Social media is a catchall term for online platforms like Facebook.

Mạng xã hội là một thuật ngữ catchall cho các nền tảng trực tuyến như Facebook.

Not all social activities fall under the catchall category.

Không tất cả các hoạt động xã hội đều thuộc vào danh mục catchall.

Is 'catchall' a common term in IELTS discussions about social issues?

'Catchall' là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về các vấn đề xã hội không?

The catchall term 'miscellaneous' is often used in IELTS writing.

Thuật ngữ chung 'đủ loại' thường được sử dụng trong viết IELTS.

Avoid using catchall phrases that lack specificity in your speaking test.

Tránh sử dụng các cụm từ chung chung không cụ thể trong bài thi nói của bạn.

Catchall (Adjective)

kˈætʃɔl
kˈætʃɑl
01

Bao gồm hoặc bao gồm tất cả mọi thứ.

Covering or including everything.

Ví dụ

The catchall policy aims to address all social issues comprehensively.

Chính sách bao hàm nhằm giải quyết mọi vấn đề xã hội một cách toàn diện.

Some people believe that a catchall approach may not be effective.

Một số người tin rằng cách tiếp cận bao hàm có thể không hiệu quả.

Is a catchall solution suitable for complex social problems?

Một giải pháp bao hàm có phù hợp cho các vấn đề xã hội phức tạp không?

The catchall policy aims to address all social issues comprehensively.

Chính sách bao quát nhằm giải quyết toàn bộ vấn đề xã hội một cách toàn diện.

Some argue that catchall solutions may overlook specific social problems.

Một số người cho rằng các giải pháp bao quát có thể bỏ qua các vấn đề xã hội cụ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catchall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catchall

Không có idiom phù hợp