Bản dịch của từ Catchall trong tiếng Việt
Catchall

Catchall (Noun)
Social media is a catchall term for online platforms like Facebook.
Mạng xã hội là một thuật ngữ catchall cho các nền tảng trực tuyến như Facebook.
Not all social activities fall under the catchall category.
Không tất cả các hoạt động xã hội đều thuộc vào danh mục catchall.
Is 'catchall' a common term in IELTS discussions about social issues?
'Catchall' là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về các vấn đề xã hội không?
The catchall term 'miscellaneous' is often used in IELTS writing.
Thuật ngữ chung 'đủ loại' thường được sử dụng trong viết IELTS.
Avoid using catchall phrases that lack specificity in your speaking test.
Tránh sử dụng các cụm từ chung chung không cụ thể trong bài thi nói của bạn.
Catchall (Adjective)
Bao gồm hoặc bao gồm tất cả mọi thứ.
The catchall policy aims to address all social issues comprehensively.
Chính sách bao hàm nhằm giải quyết mọi vấn đề xã hội một cách toàn diện.
Some people believe that a catchall approach may not be effective.
Một số người tin rằng cách tiếp cận bao hàm có thể không hiệu quả.
Is a catchall solution suitable for complex social problems?
Một giải pháp bao hàm có phù hợp cho các vấn đề xã hội phức tạp không?
The catchall policy aims to address all social issues comprehensively.
Chính sách bao quát nhằm giải quyết toàn bộ vấn đề xã hội một cách toàn diện.
Some argue that catchall solutions may overlook specific social problems.
Một số người cho rằng các giải pháp bao quát có thể bỏ qua các vấn đề xã hội cụ thể.
Họ từ
Từ "catchall" được sử dụng để chỉ một thuật ngữ hoặc một danh mục có thể bao quát nhiều loại hoặc nhiều khía cạnh khác nhau mà không hạn chế. Trong tiếng Anh, "catchall" thường được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng. Trong ngữ cảnh nói và viết, “catchall” có thể chỉ một thuật ngữ chung để chỉ các giải pháp hoặc lựa chọn đa năng.
Từ "catchall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "một cái gì đó thu thập mọi thứ". Nó bao gồm tiền tố "catch" (bắt) và phần sau "all" (tất cả). Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những vật dụng hoặc khái niệm có khả năng tổng hợp nhiều loại đồ vật hoặc ý tưởng khác nhau. Ngày nay, "catchall" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngữ nghĩa đến quản lý, đề cập đến các thuật ngữ, đồ vật hoặc vị trí có chức năng chứa đựng nhiều thứ khác nhau.
Từ "catchall" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề tổng quát, hoặc khái quát hóa các khái niệm. Trong ngữ cảnh khác, "catchall" thường được sử dụng để chỉ các danh mục hoặc phương pháp tổng quát trong lĩnh vực kinh tế, pháp lý hoặc tổ chức, nhằm bao hàm nhiều loại đối tượng khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu và báo cáo để mô tả các chiến lược hoặc phương pháp bao quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất