Bản dịch của từ Catchup trong tiếng Việt

Catchup

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catchup (Noun)

kˈætʃəp
kˈætʃəp
01

Một loại gia vị làm từ cà chua, có hương vị tương tự như sốt cà chua, nhưng có độ đặc loãng hơn.

A tomatobased condiment similar in taste to ketchup but thinner in consistency.

Ví dụ

She prefers catchup over ketchup on her fries.

Cô ấy thích catchup hơn ketchup trên khoai tây của mình.

He dislikes the catchup served at the social event.

Anh ấy không thích loại catchup được phục vụ tại sự kiện xã hội.

Is there any catchup left for the party tonight?

Có còn catchup nào để lại cho bữa tiệc tối nay không?

Catchup (Idiom)

ˈkæ.tʃʌp
ˈkæ.tʃʌp
01

Có cùng mức độ hiểu biết hoặc thông tin như những người khác.

To be on the same level of understanding or information as others.

Ví dụ

I need to catch up on the latest news for my IELTS speaking.

Tôi cần bắt kịp tin tức mới nhất cho phần nói IELTS.

She felt left out because she couldn't catch up with the group.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại vì không thể bắt kịp với nhóm.

Do you think you can catch up with the rest of the class?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể bắt kịp với phần còn lại của lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catchup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catchup

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.