Bản dịch của từ Catchup trong tiếng Việt
Catchup

Catchup (Noun)
She prefers catchup over ketchup on her fries.
Cô ấy thích catchup hơn ketchup trên khoai tây của mình.
He dislikes the catchup served at the social event.
Anh ấy không thích loại catchup được phục vụ tại sự kiện xã hội.
Is there any catchup left for the party tonight?
Có còn catchup nào để lại cho bữa tiệc tối nay không?
Catchup (Idiom)
Có cùng mức độ hiểu biết hoặc thông tin như những người khác.
To be on the same level of understanding or information as others.
I need to catch up on the latest news for my IELTS speaking.
Tôi cần bắt kịp tin tức mới nhất cho phần nói IELTS.
She felt left out because she couldn't catch up with the group.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại vì không thể bắt kịp với nhóm.
Do you think you can catch up with the rest of the class?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể bắt kịp với phần còn lại của lớp không?
Từ "catchup" (ở Mỹ) hay "ketchup" (ở Anh) chỉ đến một loại gia vị làm từ cà chua, thường có vị ngọt và chua, được sử dụng phổ biến để tẩm ướp hoặc kèm theo các món ăn như khoai tây chiên. Trong tiếng Anh, "catchup" có thể được sử dụng như danh từ chỉ gia vị, nhưng cũng mang nghĩa là sự bắt kịp (to catch up). Phiên bản "ketchup" thường được sử dụng để chỉ gia vị, và thường không mang nghĩa đồng nghĩa khác.
Từ "catchup" có nguồn gốc từ tiếng Hàng hải cổ, được cho là xuất phát từ từ "ketchup" trong tiếng Trung Quốc "kê-tsiap", chỉ một loại nước sốt cá. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, và dần được biến đổi, tương ứng với việc chế biến các loại nước sốt từ cà chua phổ biến ngày nay. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến trong ẩm thực và văn hóa ẩm thực phương Tây, từ nước sốt cá sang nước sốt cà chua.
Từ "catchup" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi mà người thí sinh có thể đề cập đến việc nâng cao kiến thức hoặc thông tin một cách nhanh chóng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả hoạt động gặp gỡ bạn bè sau thời gian dài không liên lạc, nhằm cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau. Từ này cũng có thể liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm ở dạng sốt cà chua, nhưng ít phổ biến hơn trong văn cảnh học thuật.