Bản dịch của từ Catechizes trong tiếng Việt
Catechizes

Catechizes (Verb)
The church catechizes children every Sunday after the morning service.
Nhà thờ giáo lý cho trẻ em mỗi Chủ nhật sau buổi lễ sáng.
The pastor does not catechize adults in the evening classes.
Mục sư không giáo lý cho người lớn trong các lớp học buổi tối.
Does the church catechize new members during orientation sessions?
Nhà thờ có giáo lý cho các thành viên mới trong buổi định hướng không?
Họ từ
Từ "catechizes" có nguồn gốc từ động từ "catechize", có nghĩa là giảng dạy hoặc hướng dẫn về các nguyên tắc tôn giáo, thường xuyên thông qua câu hỏi và trả lời. Trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, từ này thường dùng để chỉ việc dạy dỗ trẻ em hoặc người mới gia nhập về đức tin. Phiên bản viết của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "catechizes" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "katēkhizō", có nghĩa là "hướng dẫn qua các câu hỏi và câu trả lời". Tiếng La Tinh đã tiếp nhận từ này thành "catechizare". Nguồn gốc này gắn liền với phương pháp giáo dục trong Giáo hội Kitô, nơi kiến thức tôn giáo được truyền đạt qua hình thức đối thoại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển, tương ứng với hoạt động giảng dạy và học hỏi trong các bối cảnh tôn giáo và giáo dục hiện đại.
Từ "catechizes" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất tôn giáo cụ thể của nó. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường sử dụng trong các buổi dạy giáo lý hay khi thảo luận về việc giảng dạy và đào tạo tín hữu trong các tôn giáo như Kitô giáo. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong những cuộc trò chuyện liên quan đến tín ngưỡng, giáo dục tôn giáo, và không phù hợp với các chủ đề thông dụng trong IELTS.