Bản dịch của từ Categorical imperative trong tiếng Việt
Categorical imperative

Categorical imperative (Noun)
The categorical imperative guides ethical discussions in social justice movements.
Nguyên tắc tuyệt đối hướng dẫn các cuộc thảo luận về đạo đức trong phong trào công bằng xã hội.
Many people do not understand the categorical imperative's importance in ethics.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nguyên tắc tuyệt đối trong đạo đức.
Is the categorical imperative applicable to modern social issues like inequality?
Nguyên tắc tuyệt đối có áp dụng cho các vấn đề xã hội hiện đại như bất bình đẳng không?
Khái niệm "categorical imperative" (mệnh lệnh tuyệt đối) là một thuật ngữ triết học được Immanuel Kant đưa ra để diễn tả một nguyên tắc đạo đức cơ bản mà mọi hành động nên tuân theo, bất kể hoàn cảnh. Mệnh lệnh này yêu cầu cá nhân hành động theo cách mà nguyên tắc của họ có thể trở thành một quy luật chung cho tất cả. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học và đạo đức khác nhau trong từng khu vực.
Khái niệm "mệnh lệnh phân loại" (categorical imperative) xuất phát từ tiếng Latin "imperare", nghĩa là "ra lệnh". Nó được Immanuel Kant phát triển vào thế kỷ 18 như một nguyên tắc đạo đức cơ bản, nhằm đưa ra quy tắc hành động mà mọi người phải tuân theo, bất chấp hoàn cảnh cụ thể. Mệnh lệnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và tinh thần trách nhiệm trong việc đưa ra quyết định đạo đức, điều này vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến triết học đạo đức hiện đại.
Thuật ngữ "categorical imperative" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, với tần suất trung bình do tính trừu tượng và phức tạp của khái niệm này. Trong bối cảnh triết học, nó liên quan đến lý thuyết đạo đức của Immanuel Kant, được sử dụng để chỉ những nguyên tắc hành động không điều kiện. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, luật pháp và triết học xã hội trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp