Bản dịch của từ Catenary trong tiếng Việt
Catenary

Catenary (Noun)
The catenary shape of the bridge enhances its aesthetic appeal.
Hình dạng catenary của cây cầu làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ.
The catenary design is not suitable for all types of structures.
Thiết kế catenary không phù hợp cho tất cả các loại công trình.
What is the importance of the catenary in modern architecture?
Catenary có tầm quan trọng gì trong kiến trúc hiện đại?
Họ từ
Catenary (từ tiếng Việt: dây catenary) là hình dạng của một đường cong tự nhiên mà một dây hoặc một chuỗi mềm tự do tạo ra dưới tác động của trọng lực. Được mô tả bằng các phương trình toán học, dây catenary có hình dạng giống như một parabol nhưng khác biệt ở điều kiện kéo căng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và nghĩa.
Từ "catenary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catenaria", có nghĩa là "chuỗi". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và kỹ thuật để mô tả hình dạng của một đường cong tạo ra bởi một sợi dây, khi sợi dây này được treo giữa hai điểm và chịu tác động của trọng lực. Hình dạng catenary đã được nghiên cứu từ thế kỷ 17 và hiện nay được ứng dụng trong thiết kế cầu, mái vòm và nhiều cấu trúc kỹ thuật khác. Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa hình học và các nguyên lý vật lý.
Từ "catenary" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề kỹ thuật hoặc vật lý. Từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh toán học và kỹ thuật khi mô tả hình dạng của đường dây điện hoặc cầu treo. "Catenary" có thể thấy trong các ngữ cảnh như thiết kế kiến trúc, kỹ thuật cơ khí, và nghiên cứu dây chuyền. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho nó chủ yếu phù hợp với chuyên ngành hơn là giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp