Bản dịch của từ Catenary trong tiếng Việt

Catenary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catenary (Noun)

kˈætənɛɹi
kˈætənɛɹi
01

Một đường cong được tạo thành bởi một sợi dây, dây thừng hoặc dây xích treo tự do từ hai điểm không nằm trên cùng một đường thẳng đứng.

A curve formed by a wire rope or chain hanging freely from two points that are not in the same vertical line.

Ví dụ

The catenary shape of the bridge enhances its aesthetic appeal.

Hình dạng catenary của cây cầu làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ.

The catenary design is not suitable for all types of structures.

Thiết kế catenary không phù hợp cho tất cả các loại công trình.

What is the importance of the catenary in modern architecture?

Catenary có tầm quan trọng gì trong kiến trúc hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catenary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catenary

Không có idiom phù hợp