Bản dịch của từ Cathartic trong tiếng Việt

Cathartic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cathartic (Adjective)

kəɵˈɑɹtɪk
kəɵˈɑɹtɪk
01

Cung cấp sự giải tỏa tâm lý thông qua việc bộc lộ những cảm xúc mạnh mẽ một cách cởi mở; gây tẩy rửa.

Providing psychological relief through the open expression of strong emotions causing catharsis.

Ví dụ

Watching sad movies can be a cathartic experience for many people.

Xem phim buồn có thể là trải nghiệm giải trí cho nhiều người.

Writing in a journal can serve as a cathartic outlet for emotions.

Viết trong một nhật ký có thể là cách giải tỏa cảm xúc.

Engaging in art therapy can have a cathartic effect on individuals.

Tham gia vào nghệ thuật trị liệu có thể tạo ra tác dụng giải tỏa cho cá nhân.

02

Thuốc xổ.

Purgative.

Ví dụ

Watching a heartwarming movie can be a cathartic experience.

Xem một bộ phim ấm lòng có thể là trải nghiệm thanh lọc.

Sharing personal stories can have a cathartic effect on individuals.

Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tạo ra tác động thanh lọc đối với cá nhân.

Engaging in creative activities can serve as a cathartic outlet.

Tham gia vào các hoạt động sáng tạo có thể phục vụ như một lối thoát thanh lọc.

Cathartic (Noun)

kəɵˈɑɹtɪk
kəɵˈɑɹtɪk
01

Một loại thuốc tẩy.

A purgative drug.

Ví dụ

He took a cathartic to cleanse his system before the marathon.

Anh ấy uống một loại thuốc thanh lọc để làm sạch cơ thể trước khi chạy marathon.

The doctor prescribed a cathartic for the patient's digestive issues.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc thanh lọc cho vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân.

The cathartic helped alleviate the discomfort caused by food poisoning.

Loại thuốc thanh lọc giúp giảm bớt sự không thoải mái do ngộ độc thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cathartic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cathartic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.