Bản dịch của từ Cathartic trong tiếng Việt
Cathartic

Cathartic (Adjective)
Cung cấp sự giải tỏa tâm lý thông qua việc bộc lộ những cảm xúc mạnh mẽ một cách cởi mở; gây tẩy rửa.
Providing psychological relief through the open expression of strong emotions causing catharsis.
Watching sad movies can be a cathartic experience for many people.
Xem phim buồn có thể là trải nghiệm giải trí cho nhiều người.
Writing in a journal can serve as a cathartic outlet for emotions.
Viết trong một nhật ký có thể là cách giải tỏa cảm xúc.
Engaging in art therapy can have a cathartic effect on individuals.
Tham gia vào nghệ thuật trị liệu có thể tạo ra tác dụng giải tỏa cho cá nhân.
Thuốc xổ.
Watching a heartwarming movie can be a cathartic experience.
Xem một bộ phim ấm lòng có thể là trải nghiệm thanh lọc.
Sharing personal stories can have a cathartic effect on individuals.
Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tạo ra tác động thanh lọc đối với cá nhân.
Engaging in creative activities can serve as a cathartic outlet.
Tham gia vào các hoạt động sáng tạo có thể phục vụ như một lối thoát thanh lọc.
Cathartic (Noun)
He took a cathartic to cleanse his system before the marathon.
Anh ấy uống một loại thuốc thanh lọc để làm sạch cơ thể trước khi chạy marathon.
The doctor prescribed a cathartic for the patient's digestive issues.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc thanh lọc cho vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân.
The cathartic helped alleviate the discomfort caused by food poisoning.
Loại thuốc thanh lọc giúp giảm bớt sự không thoải mái do ngộ độc thực phẩm.
Họ từ
Từ "cathartic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katharsis", mang nghĩa là sự thanh lọc hoặc giải thoát cảm xúc. Trong tiếng Anh, "cathartic" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm giúp làm giảm căng thẳng hoặc khơi gợi cảm xúc, thường liên quan đến nghệ thuật trị liệu hoặc tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm, từ này đều mang sắc thái tích cực về việc giải tỏa cảm xúc cho người sử dụng.
Từ "cathartic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kathartikos", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "làm sạch". Nó được hình thành từ gốc "katharsis", tức là "sự thanh tẩy". Trong ngữ cảnh y học cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ các phương pháp điều trị nhằm loại bỏ chất độc trong cơ thể. Ngày nay, "cathartic" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc công cụ có tác dụng giải tỏa cảm xúc, giúp người ta cảm thấy nhẹ nhõm hơn về tâm lý.
Từ "cathartic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc nghệ thuật, khi đề cập đến quá trình giải tỏa cảm xúc. Bên cạnh đó, "cathartic" cũng thường được dùng trong các bài viết chuyên về trị liệu tâm lý hoặc các tác phẩm nghệ thuật mang tính chất giải phóng. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp