Bản dịch của từ Catheterisation trong tiếng Việt
Catheterisation

Catheterisation (Noun)
Catheterisation is essential for patients needing urinary drainage after surgery.
Quá trình catheterisation rất cần thiết cho bệnh nhân cần thoát nước tiểu sau phẫu thuật.
Catheterisation does not always guarantee successful fluid drainage in all patients.
Quá trình catheterisation không phải lúc nào cũng đảm bảo thoát nước thành công cho tất cả bệnh nhân.
Is catheterisation necessary for patients with severe urinary retention?
Liệu quá trình catheterisation có cần thiết cho bệnh nhân bị giữ nước tiểu nghiêm trọng không?
Catheterisation (Verb)
Doctors often perform catheterisation during heart surgeries for better access.
Bác sĩ thường thực hiện catheterisation trong phẫu thuật tim để tiếp cận tốt hơn.
The hospital did not allow catheterisation without proper consent from patients.
Bệnh viện không cho phép catheterisation mà không có sự đồng ý hợp lệ từ bệnh nhân.
Is catheterisation necessary for all types of surgeries in hospitals?
Liệu catheterisation có cần thiết cho tất cả các loại phẫu thuật trong bệnh viện không?
Họ từ
Catheterisation là quá trình đưa ống thông (catheter) vào trong cơ thể, thường là qua niệu đạo, để rút nước tiểu ra hoặc để cung cấp thuốc và các chất dịch. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong y học. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "catheterisation" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katheter", nghĩa là "để đặt" hay "để vào". Từ này được kết hợp với hậu tố Latinh "-isation", chỉ một hành động hoặc quá trình. Catheterisation là kỹ thuật y tế trong đó một ống dẫn được đưa vào cơ thể để truyền dịch hoặc lấy mẫu. Cụm từ này phản ánh rõ ràng quá trình kỹ thuật chuyên môn trong y tế, từ nguồn gốc ngữ nghĩa thể hiện rõ chức năng và ứng dụng hiện tại trong các lĩnh vực điều trị.
Từ "catheterisation" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, bài báo nghiên cứu, và thảo luận chuyên môn về các thủ tục y tế. Catheterisation thường liên quan đến việc đặt catheter để quản lý hoặc điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ tiết niệu hoặc hệ tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp