Bản dịch của từ Cause to fall trong tiếng Việt

Cause to fall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cause to fall (Idiom)

01

Gây ra tình huống mà ai đó không còn thành công nữa.

To bring about a situation where someone is no longer successful.

Ví dụ

His dishonesty caused him to fall from grace.

Sự không trung thực của anh ấy đã khiến anh ấy rơi vào lầm lỡ.

Not following the rules can cause you to fall behind.

Không tuân thủ các quy định có thể khiến bạn tụt lại phía sau.

Did her lack of preparation cause her to fall short?

Việc thiếu sự chuẩn bị của cô ấy đã làm cho cô ấy không đạt được mục tiêu không?

02

Khiến ai đó mất vị trí hoặc địa vị của họ.

To cause someone to lose their position or status.

Ví dụ

The scandal caused her to fall from grace.

Vụ bê bối làm cô ấy mất vị thế.

Not following the rules can cause you to fall quickly.

Không tuân thủ các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.

Did his dishonesty cause him to fall out of favor?

Việc không trung thực của anh ấy có khiến anh ấy mất lòng tin không?

03

Dẫn đến sự sụp đổ của ai đó.

To lead to someones downfall.

Ví dụ

His dishonesty caused his downfall in the social circle.

Sự không trung thực của anh ấy đã gây ra sụp đổ trong xã hội.

Not following the rules can cause you to fall quickly.

Không tuân theo các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.

Did her lies cause her to fall out of favor?

Những lời nói dối của cô ấy có khiến cô ấy mất lòng yêu thích không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cause to fall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cause to fall

Không có idiom phù hợp