Bản dịch của từ Cause to fall trong tiếng Việt
Cause to fall
Cause to fall (Idiom)
Gây ra tình huống mà ai đó không còn thành công nữa.
To bring about a situation where someone is no longer successful.
His dishonesty caused him to fall from grace.
Sự không trung thực của anh ấy đã khiến anh ấy rơi vào lầm lỡ.
Not following the rules can cause you to fall behind.
Không tuân thủ các quy định có thể khiến bạn tụt lại phía sau.
Did her lack of preparation cause her to fall short?
Việc thiếu sự chuẩn bị của cô ấy đã làm cho cô ấy không đạt được mục tiêu không?
The scandal caused her to fall from grace.
Vụ bê bối làm cô ấy mất vị thế.
Not following the rules can cause you to fall quickly.
Không tuân thủ các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.
Did his dishonesty cause him to fall out of favor?
Việc không trung thực của anh ấy có khiến anh ấy mất lòng tin không?
His dishonesty caused his downfall in the social circle.
Sự không trung thực của anh ấy đã gây ra sụp đổ trong xã hội.
Not following the rules can cause you to fall quickly.
Không tuân theo các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.
Did her lies cause her to fall out of favor?
Những lời nói dối của cô ấy có khiến cô ấy mất lòng yêu thích không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp