Bản dịch của từ Cause to fall trong tiếng Việt
Cause to fall
Cause to fall (Idiom)
Gây ra tình huống mà ai đó không còn thành công nữa.
To bring about a situation where someone is no longer successful.
His dishonesty caused him to fall from grace.
Sự không trung thực của anh ấy đã khiến anh ấy rơi vào lầm lỡ.
Not following the rules can cause you to fall behind.
Không tuân thủ các quy định có thể khiến bạn tụt lại phía sau.
Did her lack of preparation cause her to fall short?
Việc thiếu sự chuẩn bị của cô ấy đã làm cho cô ấy không đạt được mục tiêu không?
The scandal caused her to fall from grace.
Vụ bê bối làm cô ấy mất vị thế.
Not following the rules can cause you to fall quickly.
Không tuân thủ các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.
Did his dishonesty cause him to fall out of favor?
Việc không trung thực của anh ấy có khiến anh ấy mất lòng tin không?
His dishonesty caused his downfall in the social circle.
Sự không trung thực của anh ấy đã gây ra sụp đổ trong xã hội.
Not following the rules can cause you to fall quickly.
Không tuân theo các quy tắc có thể khiến bạn rơi nhanh chóng.
Did her lies cause her to fall out of favor?
Những lời nói dối của cô ấy có khiến cô ấy mất lòng yêu thích không?
"Cause to fall" có nghĩa là làm cho một ai đó hoặc một cái gì đó rơi xuống hoặc chịu tác động dẫn đến việc ngã hoặc sụp đổ. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý. Không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ được dùng phổ biến hơn trong các bối cảnh phi vật lý như trong ngữ cảnh về cảm xúc hay tình trạng tâm lý.
Từ "cause to fall" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cadere", nghĩa là "rơi". Trong tiếng Latin, "cadere" diễn tả hành động của việc rơi xuống hoặc mất đi vị trí. Với sự chuyển hóa qua các ngôn ngữ, từ này đã trở thành "cascade" trong tiếng Anh, chỉ sự rơi từ độ cao hoặc hiện tượng liên tiếp xảy ra. Hiện nay, cụm từ "cause to fall" ám chỉ việc làm cho một người hoặc vật rơi xuống, thể hiện sự tác động từ bên ngoài.
Cụm từ "cause to fall" không phải là một từ vựng thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra IELTS thấp, chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nơi nói đến sự ảnh hưởng hoặc nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ hoặc giảm sút. Trong các tình huống đời sống, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiên tai, kinh tế hoặc sự sụt giảm hiệu suất trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp