Bản dịch của từ Causeuse trong tiếng Việt

Causeuse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causeuse (Noun)

koʊzˈʊz
koʊzˈʊz
01

Một loại ghế bành được thiết kế để nói chuyện thoải mái.

A type of armchair designed for comfortable conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế dài hoặc một chiếc ghế bọc.

A chaise longue or an upholstered chair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi tụ tập không chính thức để trò chuyện.

An informal gathering place for conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/causeuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causeuse

Không có idiom phù hợp