Bản dịch của từ Cautionary trong tiếng Việt
Cautionary

Cautionary (Adjective)
Dùng để cảnh cáo, cảnh cáo; lời khuyên răn.
Serving to caution or warn admonitory.
His cautionary words reminded me to be careful during the exam.
Lời cảnh báo của anh ấy nhắc nhở tôi cẩn thận trong kỳ thi.
Ignoring her cautionary advice led to a disastrous speaking test.
Bỏ qua lời khuyên cảnh báo của cô ấy dẫn đến bài thi nói thảm họa.
Did you find the cautionary note helpful for your writing preparation?
Bạn có thấy thông báo cảnh báo hữu ích cho việc chuẩn bị viết của bạn không?
He received a cautionary letter from the bank about his debt.
Anh ấy nhận được một lá thư cảnh báo từ ngân hàng về nợ của mình.
She ignored the cautionary advice and fell into financial trouble.
Cô ấy phớt lờ lời khuyên cảnh báo và rơi vào khó khăn tài chính.
Did the cautionary tale of his friend's bankruptcy make him cautious?
Câu chuyện cảnh báo về sự phá sản của người bạn có làm anh ấy cẩn trọng không?
Phục vụ để xua đuổi; phòng ngừa.
Serving to ward off preventive.
Cautionary tales are often used to teach important life lessons.
Câu chuyện cảnh báo thường được sử dụng để dạy bài học quan trọng.
Ignoring cautionary advice can lead to undesirable consequences in society.
Bỏ qua lời khuyên cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.
Do you believe cautionary measures are necessary for a harmonious community?
Bạn có tin rằng các biện pháp cảnh báo là cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận không?
Dạng tính từ của Cautionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cautionary Cảnh báo | More cautionary Cảnh báo thêm | Most cautionary Cảnh báo lớn nhất |
Họ từ
Từ "cautionary" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến việc cảnh báo hoặc nhắc nhở nhằm tránh rủi ro. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục hoặc y tế, ví dụ như trong các thông báo hoặc hướng dẫn an toàn. Trong tiếng Anh British và American, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cautionary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "cautio", có nghĩa là "sự thận trọng" hoặc "sự phòng ngừa". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp "caution", mang theo ý nghĩa khuyến cáo tránh xa nguy hiểm hoặc rủi ro. Kể từ thế kỷ 19, từ "cautionary" được sử dụng để mô tả những điều gì đó mang tính chất cảnh báo, nhắc nhở người khác về sự cần thiết của việc thận trọng trong hành động hoặc quyết định.
Từ "cautionary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các văn bản thường thảo luận về các cảnh báo và khuyến nghị an toàn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảnh báo, tài liệu hướng dẫn hoặc nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của sự thận trọng trong quyết định và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp