Bản dịch của từ Cautionary trong tiếng Việt

Cautionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautionary (Adjective)

kˈɔʃənɛɹi
kˈɑʃənɛɹi
01

Dùng để cảnh cáo, cảnh cáo; lời khuyên răn.

Serving to caution or warn admonitory.

Ví dụ

His cautionary words reminded me to be careful during the exam.

Lời cảnh báo của anh ấy nhắc nhở tôi cẩn thận trong kỳ thi.

Ignoring her cautionary advice led to a disastrous speaking test.

Bỏ qua lời khuyên cảnh báo của cô ấy dẫn đến bài thi nói thảm họa.

Did you find the cautionary note helpful for your writing preparation?

Bạn có thấy thông báo cảnh báo hữu ích cho việc chuẩn bị viết của bạn không?

02

(lỗi thời) bị giữ làm vật bảo đảm hoặc làm con tin.

Obsolete held as security or hostage.

Ví dụ

He received a cautionary letter from the bank about his debt.

Anh ấy nhận được một lá thư cảnh báo từ ngân hàng về nợ của mình.

She ignored the cautionary advice and fell into financial trouble.

Cô ấy phớt lờ lời khuyên cảnh báo và rơi vào khó khăn tài chính.

Did the cautionary tale of his friend's bankruptcy make him cautious?

Câu chuyện cảnh báo về sự phá sản của người bạn có làm anh ấy cẩn trọng không?

03

Phục vụ để xua đuổi; phòng ngừa.

Serving to ward off preventive.

Ví dụ

Cautionary tales are often used to teach important life lessons.

Câu chuyện cảnh báo thường được sử dụng để dạy bài học quan trọng.

Ignoring cautionary advice can lead to undesirable consequences in society.

Bỏ qua lời khuyên cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.

Do you believe cautionary measures are necessary for a harmonious community?

Bạn có tin rằng các biện pháp cảnh báo là cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận không?

Dạng tính từ của Cautionary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cautionary

Cảnh báo

More cautionary

Cảnh báo thêm

Most cautionary

Cảnh báo lớn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cautionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cautionary

Không có idiom phù hợp