Bản dịch của từ Celebrated trong tiếng Việt
Celebrated

Celebrated (Adjective)
Nổi tiếng hoặc được ca ngợi rộng rãi.
Famous or widely praised.
Martin Luther King Jr. is a celebrated figure in American history.
Martin Luther King Jr. là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Mỹ.
Many people do not consider social media influencers as celebrated personalities.
Nhiều người không coi những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là nhân vật nổi tiếng.
Is Oprah Winfrey a celebrated icon in the social justice movement?
Oprah Winfrey có phải là biểu tượng nổi tiếng trong phong trào công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Celebrated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Celebrated Đã ăn mừng | More celebrated Được tôn vinh nhiều hơn | Most celebrated Nổi tiếng nhất |
Kết hợp từ của Celebrated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internationally celebrated Được nổi tiếng quốc tế | The author is internationally celebrated for her impactful novels. Tác giả được vinh danh quốc tế vì các tiểu thuyết ảnh hưởng của cô. |
Rightly celebrated Được khen ngợi đúng đắn | Her social work is rightly celebrated in the community. Công việc xã hội của cô ấy được người dân đánh giá đúng mức. |
Justly celebrated Được tán dương đúng mực | The social activist was justly celebrated for her impactful work. Nhà hoạt động xã hội đã được công nhận đúng mức vì công việc ảnh hưởng của cô ấy. |
Họ từ
Từ "celebrated" là tính từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái nổi tiếng hoặc được tôn vinh do thành tựu hoặc đóng góp đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Đây là từ có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "celebrated" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật nhiều hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như thể thao và khoa học.
Từ "celebrated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "celebratus", quá khứ phân từ của "celebrare", có nghĩa là 'tôn vinh' hoặc 'kỷ niệm'. "Celebratus" kết hợp với tiền tố "celeber", tức là 'nổi tiếng' hoặc 'đông đúc', phản ánh ý nghĩa về sự chú ý thực sự hoặc sự tôn trọng. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những cá nhân hoặc sự kiện được vinh danh và công nhận trong xã hội, liên quan đến sự kính trọng và ấn tượng tích cực trong văn hóa đương đại.
Từ "celebrated" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên có thể mô tả hoặc thảo luận về những nhân vật hay sự kiện quan trọng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các ấn phẩm văn hóa, nghệ thuật, hoặc thể thao để chỉ những cá nhân hoặc sự kiện được công nhận và kính trọng rộng rãi. Việc sử dụng từ này hiện hữu trong các ngữ cảnh như lễ hội, kỷ niệm hay các buổi vinh danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



