Bản dịch của từ Celebrated trong tiếng Việt

Celebrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrated (Adjective)

sˈɛləbɹeɪtɪd
sˈɛləbɹeɪtɪd
01

Nổi tiếng hoặc được ca ngợi rộng rãi.

Famous or widely praised.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. is a celebrated figure in American history.

Martin Luther King Jr. là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Mỹ.

Many people do not consider social media influencers as celebrated personalities.

Nhiều người không coi những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là nhân vật nổi tiếng.

Is Oprah Winfrey a celebrated icon in the social justice movement?

Oprah Winfrey có phải là biểu tượng nổi tiếng trong phong trào công bằng xã hội không?

Dạng tính từ của Celebrated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Celebrated

Đã ăn mừng

More celebrated

Được tôn vinh nhiều hơn

Most celebrated

Nổi tiếng nhất

Kết hợp từ của Celebrated (Adjective)

CollocationVí dụ

Internationally celebrated

Được nổi tiếng quốc tế

The author is internationally celebrated for her impactful novels.

Tác giả được vinh danh quốc tế vì các tiểu thuyết ảnh hưởng của cô.

Rightly celebrated

Được khen ngợi đúng đắn

Her social work is rightly celebrated in the community.

Công việc xã hội của cô ấy được người dân đánh giá đúng mức.

Justly celebrated

Được tán dương đúng mực

The social activist was justly celebrated for her impactful work.

Nhà hoạt động xã hội đã được công nhận đúng mức vì công việc ảnh hưởng của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celebrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Meanwhile, those who live in the countryside usually have their birthdays with a cosy home-cooked meal [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] In conclusion, I suppose the phenomenon that young people idolize media and sport individuals who are notorious in some aspects is negative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As best friends, we always remember and each other's birthdays [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Well, the occasion when I the greatest achievement in my life so far that I would like to share with you today is when I got accepted to Foreign Trade University – one of the most prestigious schools in Vietnam [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Celebrated

Không có idiom phù hợp