Bản dịch của từ Cell-free dna testing trong tiếng Việt

Cell-free dna testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cell-free dna testing(Noun)

sˈɛlfɹˈi dˈiˌɛnˈeɪ tˈɛstɨŋ
sˈɛlfɹˈi dˈiˌɛnˈeɪ tˈɛstɨŋ
01

Một phương pháp phân tích DNA có mặt trong máu, không nằm trong tế bào.

A method for analyzing DNA that is present in the bloodstream, not contained within cells.

Ví dụ
02

Được sử dụng đặc biệt trong xét nghiệm trước sinh hoặc chẩn đoán ung thư, cho phép lấy mẫu không xâm lấn.

Used especially in prenatal testing or cancer diagnostics, allowing for non-invasive sampling.

Ví dụ
03

Liên quan đến việc nghiên cứu các mảnh của vật liệu di truyền lưu hành trong cơ thể.

Involves the study of fragments of genetic material that circulate in the body.

Ví dụ