Bản dịch của từ Cellular shade trong tiếng Việt

Cellular shade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellular shade (Noun)

sˈɛljəlɚ ʃˈeɪd
sˈɛljəlɚ ʃˈeɪd
01

Một loại rèm hoặc mành che bằng vải có nếp gấp xếp, thể hiện cấu trúc tổ ong khi nhìn từ bên cạnh.

A type of blind or shade with fabric in an accordion pleat exhibiting a honeycomb structure when viewed from the side.

Ví dụ

The new cellular shade improved the privacy in my living room.

Màn che tế bào mới đã cải thiện sự riêng tư trong phòng khách của tôi.

Cellular shades do not block all the light during the day.

Màn che tế bào không chặn hết ánh sáng vào ban ngày.

Are cellular shades more energy-efficient than traditional curtains?

Màn che tế bào có tiết kiệm năng lượng hơn rèm truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellular shade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellular shade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.