Bản dịch của từ Cellular shade trong tiếng Việt
Cellular shade
Cellular shade (Noun)
The new cellular shade improved the privacy in my living room.
Màn che tế bào mới đã cải thiện sự riêng tư trong phòng khách của tôi.
Cellular shades do not block all the light during the day.
Màn che tế bào không chặn hết ánh sáng vào ban ngày.
Are cellular shades more energy-efficient than traditional curtains?
Màn che tế bào có tiết kiệm năng lượng hơn rèm truyền thống không?
"Cellular shade" (còn gọi là "honeycomb shade") là loại rèm cửa được thiết kế từ các lớp vải nhún lại giống như tổ ong, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho không gian sống. Trong tiếng anh Mỹ, từ này thường được sử dụng chính xác hơn với nghĩa vật lý, trong khi tiếng anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ như "honeycomb blind" để diễn tả cùng một sản phẩm nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn. Cả hai đều phổ biến trong nội thất, nhưng thói quen sử dụng và mẫu mã có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "cellular shade" xuất phát từ tiếng Latinh "cellula", có nghĩa là "căn phòng nhỏ" hoặc "ô nhỏ". Cấu trúc của một chiếc rèm dạng tế bào được thiết kế với các ô khí hình tổ ong, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tiến bộ trong công nghệ rèm cửa, với mục tiêu kết hợp tính năng năng lượng và thẩm mỹ. Do đó, khái niệm "cellular shade" gắn liền với cả chức năng và thiết kế hiện đại.
Thuật ngữ "cellular shade" thường xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS – nghe, nói, đọc và viết – do tính chuyên ngành của nó liên quan đến nội thất và trang trí nhà cửa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cellular shade" thường được dùng để chỉ các loại rèm có cấu trúc tổ ong, được ưa chuộng vì tính năng cách nhiệt và bảo vệ riêng tư. Từ này có thể phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất hoặc hướng dẫn mua sắm vật dụng trang trí.