Bản dịch của từ Centipoise trong tiếng Việt

Centipoise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centipoise (Noun)

sˈɛntəpɔɪz
sˈɛntəpɔɪz
01

Một đơn vị độ nhớt động, bằng một phần trăm thăng bằng, hoặc 0,001 pascal giây. ký hiệu cp.

A unit of dynamic viscosity equal to one hundredth of a poise or 0001 pascal second symbol cp.

Ví dụ

The centipoise measurement helps determine the viscosity of liquids.

Đo lường centipoise giúp xác định độ nhớt của chất lỏng.

Some students find it challenging to convert centipoise to pascal seconds.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi chuyển đổi centipoise sang giây pascal.

Is centipoise commonly used in social science experiments involving fluid dynamics?

Liệu centipoise có phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội liên quan đến động lực học chất lỏng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centipoise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centipoise

Không có idiom phù hợp