Bản dịch của từ Centipoise trong tiếng Việt
Centipoise

Centipoise (Noun)
The centipoise measurement helps determine the viscosity of liquids.
Đo lường centipoise giúp xác định độ nhớt của chất lỏng.
Some students find it challenging to convert centipoise to pascal seconds.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi chuyển đổi centipoise sang giây pascal.
Is centipoise commonly used in social science experiments involving fluid dynamics?
Liệu centipoise có phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội liên quan đến động lực học chất lỏng không?
Centipoise (viết tắt là cP) là một đơn vị đo độ nhớt trong hệ mét, tương đương với một phần trăm của một poise (poise là đơn vị gốc của độ nhớt). Độ nhớt là thuộc tính của chất lỏng, mô tả khả năng chống lại sự chảy. Centipoise thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật và y tế để xác định độ nhớt của các chất lỏng như máu, kem hoặc dầu.
Từ "centipoise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "centi-" có nghĩa là "một trăm" và "poise" xuất phát từ tên nhà vật lý Pháp Jean Poiseuille, người đã nghiên cứu về độ nhớt của chất lỏng. Độ nhớt được định nghĩa là khả năng chịu đựng của một chất lỏng khi bị tác động; do đó, centipoise là một đơn vị đo lường độ nhớt, tương ứng với một phần trăm của một poise, phản ánh sự phát triển trong ứng dụng khoa học chất lỏng.
Centipoise là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý chất lỏng và hóa học. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành. Trong các tình huống thông thường, từ này hay được sử dụng để mô tả độ nhớt của chất lỏng, ví dụ như trong các nghiên cứu về dầu nhờn hoặc chất lỏng y tế.