Bản dịch của từ Pascal trong tiếng Việt

Pascal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pascal (Noun)

pæskˈæl
pæskˈæl
01

Đơn vị si của áp suất, bằng một newton trên mét vuông (xấp xỉ 0,000145 pound trên inch vuông, hoặc 9,9 × 10⁻⁶ atm).

The si unit of pressure equal to one newton per square metre approximately 0000145 pounds per square inch or 99 × 10⁻⁶ atmospheres.

Ví dụ

The tire pressure is measured in pascals for safety.

Áp suất lốp được đo bằng pascal để đảm bảo an toàn.

The engineer did not use pascals in the report.

Kỹ sư không sử dụng pascal trong báo cáo.

Is the pressure in pascals accurate for this experiment?

Áp suất tính bằng pascal có chính xác cho thí nghiệm này không?

02

Một ngôn ngữ lập trình máy tính có cấu trúc cấp cao được sử dụng để giảng dạy và lập trình chung.

A highlevel structured computer programming language used for teaching and general programming.

Ví dụ

Pascal is often used in schools to teach programming concepts.

Pascal thường được sử dụng trong các trường để dạy khái niệm lập trình.

Many students do not prefer Pascal for modern software development.

Nhiều sinh viên không thích Pascal cho phát triển phần mềm hiện đại.

Is Pascal still relevant in today's programming education?

Pascal vẫn còn phù hợp trong giáo dục lập trình ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pascal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pascal

Không có idiom phù hợp