Bản dịch của từ Central city trong tiếng Việt

Central city

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central city (Noun)

sɛntɹˈɑl sˈɪti
sɛntɹˈɑl sˈɪti
01

Một thành phố lớn hơn hoặc quan trọng hơn các thành phố khác trong một quốc gia hoặc khu vực.

A city that is larger or more important than other cities in a country or region.

Ví dụ

The central city of New York is Manhattan.

Thành phố trung tâm của New York là Manhattan.

Boston is not a central city in the United States.

Boston không phải là một thành phố trung tâm tại Hoa Kỳ.

Is Tokyo considered a central city in Japan?

Tokyo có được coi là một thành phố trung tâm tại Nhật Bản không?

Central city (Adjective)

sɛntɹˈɑl sˈɪti
sɛntɹˈɑl sˈɪti
01

Liên quan đến phần chính hoặc trung tâm của một thị trấn hoặc thành phố.

Relating to the main part or center of a town or city.

Ví dụ

The central city has a bustling downtown area with many shops.

Thành phố trung tâm có khu vực trung tâm sầm uất với nhiều cửa hàng.

The surrounding towns are not as busy as the central city.

Các thị trấn xung quanh không bận rộng bằng thành phố trung tâm.

Is the central city the best place to find entertainment options?

Thành phố trung tâm có phải là nơi tốt nhất để tìm lựa chọn giải trí?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central city/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central city

Không có idiom phù hợp