Bản dịch của từ Central idea trong tiếng Việt

Central idea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central idea (Noun)

sˈɛntɹəl aɪdˈiə
sˈɛntɹəl aɪdˈiə
01

Ý chính hoặc khái niệm chính được truyền đạt trong một văn bản hoặc diễn thuyết.

The main point or concept that is being communicated in a piece of writing or speech.

Ví dụ

The central idea of her speech was community engagement and support.

Ý tưởng trung tâm của bài phát biểu của cô là sự tham gia cộng đồng.

The central idea is not clear in his essay about social issues.

Ý tưởng trung tâm không rõ ràng trong bài luận của anh về các vấn đề xã hội.

What is the central idea of the article on social responsibility?

Ý tưởng trung tâm của bài viết về trách nhiệm xã hội là gì?

02

Một tuyên bố tóm tắt nắm bắt thông điệp chính của một văn bản.

A summarizing statement that captures the key message of a text.

Ví dụ

The central idea of the article is community engagement in social issues.

Ý tưởng trung tâm của bài viết là sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề xã hội.

The central idea was not clear in the speaker's presentation.

Ý tưởng trung tâm không rõ ràng trong bài thuyết trình của người nói.

What is the central idea of the social policy being discussed?

Ý tưởng trung tâm của chính sách xã hội đang được thảo luận là gì?

03

Chủ đề hoặc nguyên tắc cơ bản hỗ trợ các lập luận được đưa ra trong một tác phẩm.

The underlying theme or principle that supports the arguments made within a work.

Ví dụ

The central idea of social media is connection among people worldwide.

Ý tưởng trung tâm của mạng xã hội là kết nối giữa mọi người trên toàn cầu.

The central idea is not always clear in many social essays.

Ý tưởng trung tâm không phải lúc nào cũng rõ ràng trong nhiều bài luận xã hội.

What is the central idea of the latest social study by Smith?

Ý tưởng trung tâm của nghiên cứu xã hội mới nhất của Smith là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central idea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central idea

Không có idiom phù hợp