Bản dịch của từ Centrex trong tiếng Việt

Centrex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centrex (Noun)

sˈɛntɹəks
sˈɛntɹəks
01

Một dịch vụ điện thoại trong đó một nhóm đường dây điện thoại có thể được nối với nhau bằng một phần của tổng đài địa phương hoạt động như một tổng đài riêng.

A telephone service in which a group of phone lines can be joined by part of the local exchange acting as a private exchange.

Ví dụ

Centrex is popular among businesses for managing multiple phone lines efficiently.

Centrex rất phổ biến trong các doanh nghiệp để quản lý nhiều đường dây điện thoại hiệu quả.

Many families do not use centrex for their home phone services.

Nhiều gia đình không sử dụng centrex cho dịch vụ điện thoại gia đình.

Is centrex a good option for small community organizations?

Centrex có phải là một lựa chọn tốt cho các tổ chức cộng đồng nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centrex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrex

Không có idiom phù hợp