Bản dịch của từ Chad trong tiếng Việt
Chad

Chad (Noun)
The chad from voting machines often causes election disputes in Florida.
Chad từ máy bỏ phiếu thường gây ra tranh chấp bầu cử ở Florida.
Many people do not understand what chad means in elections.
Nhiều người không hiểu chad có nghĩa gì trong bầu cử.
What happens to the chad after ballots are counted in elections?
Chuyện gì xảy ra với chad sau khi phiếu được đếm trong bầu cử?
Một quốc gia không giáp biển ở phía bắc miền trung châu phi; dân số 14.000.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng pháp và tiếng ả rập; thủ đô n'djamena.
A landlocked country in northern central africa population 14000000 estimated 2015 official languages french and arabic capital ndjamena.
Chad has a diverse culture influenced by its various ethnic groups.
Chad có một nền văn hóa đa dạng bị ảnh hưởng bởi các nhóm dân tộc.
Chad is not known for its economic stability or job opportunities.
Chad không nổi tiếng về sự ổn định kinh tế hay cơ hội việc làm.
Is Chad facing challenges in education and healthcare access?
Chad có đang đối mặt với những thách thức trong giáo dục và tiếp cận y tế không?
Từ "chad" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ những mảnh giấy nhỏ bị cắt ra trong quá trình khoan lỗ trên giấy, đặc biệt trong các cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ. Từ này đã trở thành biểu tượng cho những phức tạp và sai sót liên quan đến hệ thống bỏ phiếu. Trong ngữ cảnh văn hóa, "chad" cũng được dùng để mô tả những kiểu người nam giới trong các memes, thường gợi ý sự nam tính và tự tin. Tuy nhiên, ý nghĩa này chủ yếu tồn tại trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến ở tiếng Anh Anh.
Từ "chad" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, cụ thể là từ "chadus", có nghĩa là "mảnh vụn" hay "phần dư thừa". Trong lịch sử, vào những năm 1980, từ này được sử dụng để chỉ các mảnh giấy bìa bị rơi ra khi xén các tấm phiếu bầu trong các cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ. Ngày nay, "chad" thường chỉ các mảnh giấy nhỏ, đặc biệt là trong ngữ cảnh bỏ phiếu, thể hiện sự liên quan đến việc thu thập và quản lý thông tin.
Từ "chad" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc văn hóa mạng. Từ này thường được sử dụng để chỉ một mẫu hình nam giới điển hình, tự tin, hấp dẫn. Nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn sắc đẹp và văn hóa giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


