Bản dịch của từ Chairman of the board trong tiếng Việt
Chairman of the board

Chairman of the board (Noun)
Người là quan chức cấp cao nhất của ban giám đốc.
A person who is the highestranking officer of a board of directors.
John is the chairman of the board for our local charity.
John là chủ tịch hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện địa phương.
The chairman of the board does not attend every meeting.
Chủ tịch hội đồng quản trị không tham dự mọi cuộc họp.
Is Maria the chairman of the board for the community center?
Maria có phải là chủ tịch hội đồng quản trị của trung tâm cộng đồng không?
Người đứng đầu một tổ chức, công ty.
The head of an organization or company.
Mr. Smith is the chairman of the board at Green Tech Solutions.
Ông Smith là chủ tịch hội đồng quản trị của Green Tech Solutions.
The chairman of the board does not attend every meeting regularly.
Chủ tịch hội đồng quản trị không tham dự mọi cuộc họp thường xuyên.
Is the chairman of the board involved in community service projects?
Chủ tịch hội đồng quản trị có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
Một nhân vật lãnh đạo hoặc người phát ngôn của một nhóm.
A leading figure or spokesperson for a group.
John Smith is the chairman of the board for our community center.
John Smith là chủ tịch hội đồng của trung tâm cộng đồng chúng tôi.
The chairman of the board did not attend the meeting yesterday.
Chủ tịch hội đồng đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Who is the chairman of the board for the local charity?
Ai là chủ tịch hội đồng của tổ chức từ thiện địa phương?
Chức danh "chairman of the board" chỉ người đứng đầu hội đồng quản trị trong một tổ chức, thường chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều hành các cuộc họp của hội đồng, đồng thời đại diện cho tổ chức trong các mối quan hệ bên ngoài. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ có thể dễ dàng thay thế bằng "chair" hoặc "chairperson", thể hiện sự bình đẳng giới và giảm bớt sự thiên vị.