Bản dịch của từ Chalk out trong tiếng Việt

Chalk out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk out (Verb)

tʃɑk aʊt
tʃɑk aʊt
01

Vẽ hoặc phác thảo một cái gì đó bằng phấn hoặc vật liệu tương tự.

To draw or outline something with chalk or similar material.

Ví dụ

Teachers chalk out plans for the school social event on Friday.

Giáo viên phác thảo kế hoạch cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu.

They do not chalk out the details of the community project clearly.

Họ không phác thảo rõ ràng các chi tiết của dự án cộng đồng.

Do you chalk out strategies for improving social interactions at school?

Bạn có phác thảo chiến lược để cải thiện tương tác xã hội ở trường không?

02

Đặt ra hoặc lập kế hoạch cho một cái gì đó, đặc biệt là chiến lược hoặc kế hoạch hành động.

To devise or plan something, especially a strategy or course of action.

Ví dụ

We need to chalk out a plan for community service next month.

Chúng ta cần vạch ra kế hoạch cho dịch vụ cộng đồng tháng tới.

They did not chalk out any strategies for the social event.

Họ đã không vạch ra bất kỳ chiến lược nào cho sự kiện xã hội.

Did you chalk out a strategy for the charity fundraiser?

Bạn đã vạch ra chiến lược cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?

03

Viết ra một kế hoạch hoặc đề xuất chi tiết.

To write out a detailed plan or proposal.

Ví dụ

We will chalk out our community project plan next week.

Chúng tôi sẽ phác thảo kế hoạch dự án cộng đồng vào tuần tới.

They did not chalk out any strategies for social improvement.

Họ đã không phác thảo bất kỳ chiến lược nào cho cải thiện xã hội.

Did you chalk out your ideas for the social event?

Bạn đã phác thảo ý tưởng của mình cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalk out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalk out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.