Bản dịch của từ Chalk out trong tiếng Việt

Chalk out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk out(Verb)

tʃɑk aʊt
tʃɑk aʊt
01

Đặt ra hoặc lập kế hoạch cho một cái gì đó, đặc biệt là chiến lược hoặc kế hoạch hành động.

To devise or plan something, especially a strategy or course of action.

Ví dụ
02

Vẽ hoặc phác thảo một cái gì đó bằng phấn hoặc vật liệu tương tự.

To draw or outline something with chalk or similar material.

Ví dụ
03

Viết ra một kế hoạch hoặc đề xuất chi tiết.

To write out a detailed plan or proposal.

Ví dụ