Bản dịch của từ Chalk out trong tiếng Việt
Chalk out

Chalk out (Verb)
Teachers chalk out plans for the school social event on Friday.
Giáo viên phác thảo kế hoạch cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
They do not chalk out the details of the community project clearly.
Họ không phác thảo rõ ràng các chi tiết của dự án cộng đồng.
Do you chalk out strategies for improving social interactions at school?
Bạn có phác thảo chiến lược để cải thiện tương tác xã hội ở trường không?
We need to chalk out a plan for community service next month.
Chúng ta cần vạch ra kế hoạch cho dịch vụ cộng đồng tháng tới.
They did not chalk out any strategies for the social event.
Họ đã không vạch ra bất kỳ chiến lược nào cho sự kiện xã hội.
Did you chalk out a strategy for the charity fundraiser?
Bạn đã vạch ra chiến lược cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?
We will chalk out our community project plan next week.
Chúng tôi sẽ phác thảo kế hoạch dự án cộng đồng vào tuần tới.
They did not chalk out any strategies for social improvement.
Họ đã không phác thảo bất kỳ chiến lược nào cho cải thiện xã hội.
Did you chalk out your ideas for the social event?
Bạn đã phác thảo ý tưởng của mình cho sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp