Bản dịch của từ Cham trong tiếng Việt

Cham

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cham (Noun)

01

Cách viết cổ của khan.

Archaic spelling of khan.

Ví dụ

The cham ruled the region with wisdom and strength for decades.

Chúa cham đã cai trị khu vực này bằng trí tuệ và sức mạnh trong nhiều thập kỷ.

The cham is not a common title used today in society.

Chức danh cham không phải là một danh hiệu phổ biến ngày nay trong xã hội.

Is the cham still respected in modern Vietnamese culture?

Chức danh cham có còn được tôn trọng trong văn hóa Việt Nam hiện đại không?

02

Một nhà phê bình chuyên quyền hoặc thống trị, đặc biệt là samuel johnson.

An autocrat or dominant critic especially samuel johnson.

Ví dụ

The cham criticized the government's policies during the town hall meeting.

Cham đã chỉ trích chính sách của chính phủ trong cuộc họp thị trấn.

Many people do not agree with the cham's harsh opinions.

Nhiều người không đồng ý với ý kiến khắt khe của cham.

Is the cham influencing public opinion on social issues today?

Cham có đang ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cham/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cham

Không có idiom phù hợp