Bản dịch của từ Chamfer trong tiếng Việt

Chamfer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamfer (Noun)

01

Bề mặt dốc đối xứng ở một cạnh hoặc một góc.

A symmetrical sloping surface at an edge or corner.

Ví dụ

The architect designed a chamfer for the building's entrance.

Kiến trúc sư đã thiết kế một mặt phẳng nghiêng cho lối vào tòa nhà.

The community center does not have a chamfered edge.

Trung tâm cộng đồng không có cạnh được bo tròn.

Does the new park feature a chamfer on its benches?

Công viên mới có thiết kế mặt phẳng nghiêng trên ghế không?

Chamfer (Verb)

01

(trong nghề mộc) cắt bỏ (cạnh hoặc góc vuông) để tạo thành cạnh dốc đối xứng.

In carpentry cut away a rightangled edge or corner to make a symmetrical sloping edge.

Ví dụ

The carpenter will chamfer the edges of the table for safety.

Người thợ mộc sẽ vát các cạnh của bàn để an toàn.

They do not chamfer the corners of the chairs in this design.

Họ không vát các góc của ghế trong thiết kế này.

Why did the builder chamfer the door frame so carefully?

Tại sao người xây dựng lại vát khung cửa một cách cẩn thận như vậy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chamfer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chamfer

Không có idiom phù hợp