Bản dịch của từ Chamfered trong tiếng Việt
Chamfered
Chamfered (Verb)
They chamfered the edges of the community park benches for safety.
Họ đã cắt góc của những chiếc ghế công viên để đảm bảo an toàn.
The city did not chamfer the corners of the new playground equipment.
Thành phố không cắt góc của thiết bị chơi mới trong công viên.
Did they chamfer the edges of the new social center tables?
Họ đã cắt góc của những chiếc bàn trong trung tâm xã hội mới chưa?
Chamfered (Adjective)
The chamfered edges of the table prevent injuries at community centers.
Các cạnh được vát của bàn ngăn chặn chấn thương tại các trung tâm cộng đồng.
The chairs in the park are not chamfered, which makes them unsafe.
Những chiếc ghế trong công viên không được vát, điều này làm cho chúng không an toàn.
Are the new benches chamfered to ensure safety for children?
Các băng ghế mới có được vát để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp