Bản dịch của từ Chamfered trong tiếng Việt
Chamfered

Chamfered (Verb)
They chamfered the edges of the community park benches for safety.
Họ đã cắt góc của những chiếc ghế công viên để đảm bảo an toàn.
The city did not chamfer the corners of the new playground equipment.
Thành phố không cắt góc của thiết bị chơi mới trong công viên.
Did they chamfer the edges of the new social center tables?
Họ đã cắt góc của những chiếc bàn trong trung tâm xã hội mới chưa?
Chamfered (Adjective)
The chamfered edges of the table prevent injuries at community centers.
Các cạnh được vát của bàn ngăn chặn chấn thương tại các trung tâm cộng đồng.
The chairs in the park are not chamfered, which makes them unsafe.
Những chiếc ghế trong công viên không được vát, điều này làm cho chúng không an toàn.
Are the new benches chamfered to ensure safety for children?
Các băng ghế mới có được vát để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Họ từ
Từ "chamfered" (tiếng Việt: "mặt gờ") chỉ một sự chỉnh sửa bề mặt ở cạnh hoặc góc của một vật thể, nhằm mục đích làm giảm độ sắc bén hoặc để tăng cường tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong thiết kế và sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "chamfered" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo lĩnh vực sử dụng, như trong xây dựng hay cơ khí.
Từ "chamfered" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "chamfrer", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cancrare", nghĩa là "xén", "cắt". "Chamfer" ban đầu được dùng để chỉ việc làm cho góc cạnh bớt sắc bén, nhằm tạo ra sự an toàn và dễ dàng trong quá trình thi công. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng, đề cập đến việc làm mềm các cạnh của vật liệu để cải thiện tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ "chamfered" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc thảo luận về thiết kế, kiến trúc và kỹ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cạnh được làm cong hoặc phẳng nhằm tạo ra sự an toàn, thẩm mỹ hoặc kết cấu bề mặt. Ngoài lĩnh vực học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp