Bản dịch của từ Chamfered trong tiếng Việt

Chamfered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamfered (Verb)

tʃˈæmfɚd
tʃˈæmfɚd
01

Cắt bỏ cạnh hoặc góc của cái gì đó, đặc biệt là ở góc 45 độ.

To cut off the edge or corner of something especially at a 45degree angle.

Ví dụ

They chamfered the edges of the community park benches for safety.

Họ đã cắt góc của những chiếc ghế công viên để đảm bảo an toàn.

The city did not chamfer the corners of the new playground equipment.

Thành phố không cắt góc của thiết bị chơi mới trong công viên.

Did they chamfer the edges of the new social center tables?

Họ đã cắt góc của những chiếc bàn trong trung tâm xã hội mới chưa?

Chamfered (Adjective)

tʃˈæmfɚd
tʃˈæmfɚd
01

Có một cạnh hoặc góc vát.

Having a beveled edge or corner.

Ví dụ

The chamfered edges of the table prevent injuries at community centers.

Các cạnh được vát của bàn ngăn chặn chấn thương tại các trung tâm cộng đồng.

The chairs in the park are not chamfered, which makes them unsafe.

Những chiếc ghế trong công viên không được vát, điều này làm cho chúng không an toàn.

Are the new benches chamfered to ensure safety for children?

Các băng ghế mới có được vát để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chamfered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chamfered

Không có idiom phù hợp