Bản dịch của từ Chamfers trong tiếng Việt
Chamfers

Chamfers (Noun)
The table had chamfers on all its edges for safety.
Cái bàn có các cạnh được vát để đảm bảo an toàn.
The designer did not include chamfers on the new chairs.
Nhà thiết kế không bao gồm các cạnh vát trên những chiếc ghế mới.
Do you prefer chamfers or rounded edges in furniture design?
Bạn thích cạnh vát hay cạnh tròn trong thiết kế đồ nội thất?
Chamfers (Verb)
Workers chamfered the edges of the new park benches last week.
Công nhân đã vát cạnh của những chiếc ghế công viên mới tuần trước.
The team did not chamfer the corners of the community center.
Nhóm không vát các góc của trung tâm cộng đồng.
Did the builders chamfer the edges of the playground equipment?
Các công nhân có vát các cạnh của thiết bị vui chơi không?
Họ từ
"Chamfers" là thuật ngữ kỹ thuật chỉ các cạnh đã được làm tròn hoặc cắt bỏ ở góc của một vật thể, thường nhằm mục đích giảm thiểu stress hoặc tạo ra bề mặt tiếp xúc tốt hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chamfer" được sử dụng tương tự về nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, tiếng Anh Anh có thể thường dùng "bevel" hơn để chỉ góc cắt nghiêng, tạo ra sự nhầm lẫn đôi khi trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế.
Từ "chamfer" xuất phát từ tiếng Pháp " chanfrein", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cǽnfrēnus". Trong bối cảnh kỹ thuật, chamfer đề cập đến việc làm phẳng các góc hoặc cạnh của một vật thể, nhằm giảm thiểu sự hư hại hoặc tăng cường tính thẩm mỹ. Sự phát triển của khái niệm này từ những kỹ thuật chế tác cổ xưa đến nay cho thấy tầm quan trọng của nó trong thiết kế và sản xuất, có thể cải thiện độ an toàn và chức năng cho các sản phẩm.
Từ "chamfers" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề kỹ thuật, thiết kế và xây dựng. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS được xem là hạn chế, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng và các yếu tố của sản phẩm. Trong thực tiễn, từ "chamfers" thường được dùng trong ngành công nghiệp sản xuất để chỉ các cạnh vát của vật liệu, nhằm tăng cường tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm.