Bản dịch của từ Change a bed trong tiếng Việt

Change a bed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change a bed (Verb)

tʃˈeɪndʒ ə bˈɛd
tʃˈeɪndʒ ə bˈɛd
01

Để thay thế ga trải giường và đồ đạc trên giường.

To replace the sheets and bedding on a bed.

Ví dụ

I change a bed every week for my elderly neighbor, Mrs. Smith.

Tôi thay ga trải giường mỗi tuần cho bà hàng xóm già, bà Smith.

They do not change a bed in the homeless shelter often enough.

Họ không thay ga trải giường trong trại tị nạn đủ thường xuyên.

Do you change a bed for your guests before they arrive?

Bạn có thay ga trải giường cho khách trước khi họ đến không?

02

Để chuyển từ giường này sang giường khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc sắp xếp nội thất.

To switch from one bed to another, often used in the context of moving or rearranging furniture.

Ví dụ

I will change a bed during my move next week.

Tôi sẽ đổi giường trong quá trình chuyển nhà tuần tới.

They do not change a bed for every guest at the event.

Họ không đổi giường cho mỗi khách tại sự kiện.

Will you change a bed for the new roommate arriving tomorrow?

Bạn có đổi giường cho người bạn cùng phòng mới đến ngày mai không?

03

Để có một cách sắp xếp khác hoặc thay đổi vị trí của giường.

To make a different arrangement or change the position of the bed.

Ví dụ

Many families change a bed for better space in their homes.

Nhiều gia đình thay đổi vị trí giường để có không gian tốt hơn.

They do not change a bed during the social gathering this weekend.

Họ không thay đổi vị trí giường trong buổi tụ tập xã hội cuối tuần này.

Do you think people should change a bed for social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thay đổi vị trí giường cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change a bed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change a bed

Không có idiom phù hợp