Bản dịch của từ Change a bed trong tiếng Việt
Change a bed
Change a bed (Verb)
I change a bed every week for my elderly neighbor, Mrs. Smith.
Tôi thay ga trải giường mỗi tuần cho bà hàng xóm già, bà Smith.
They do not change a bed in the homeless shelter often enough.
Họ không thay ga trải giường trong trại tị nạn đủ thường xuyên.
Do you change a bed for your guests before they arrive?
Bạn có thay ga trải giường cho khách trước khi họ đến không?
I will change a bed during my move next week.
Tôi sẽ đổi giường trong quá trình chuyển nhà tuần tới.
They do not change a bed for every guest at the event.
Họ không đổi giường cho mỗi khách tại sự kiện.
Will you change a bed for the new roommate arriving tomorrow?
Bạn có đổi giường cho người bạn cùng phòng mới đến ngày mai không?
Để có một cách sắp xếp khác hoặc thay đổi vị trí của giường.
To make a different arrangement or change the position of the bed.
Many families change a bed for better space in their homes.
Nhiều gia đình thay đổi vị trí giường để có không gian tốt hơn.
They do not change a bed during the social gathering this weekend.
Họ không thay đổi vị trí giường trong buổi tụ tập xã hội cuối tuần này.
Do you think people should change a bed for social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thay đổi vị trí giường cho các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "change a bed" trong tiếng Anh có nghĩa là việc thay ga trải giường và các đồ dùng khác trên giường ngủ. Đây là một hoạt động quen thuộc trong việc giữ gìn vệ sinh và thoải mái trong không gian sống. Tuy cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được gọi là "change the sheets", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm "make the bed" để chỉ việc sắp xếp lại giường một cách gọn gàng. Sự khác biệt này thể hiện một cách sử dụng ngữ nghĩa khác nhau giữa hai vùng ngôn ngữ.