Bản dịch của từ Change of residence trong tiếng Việt

Change of residence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change of residence (Phrase)

tʃˈeɪndʒ ˈʌv ɹˈɛzɨdəns
tʃˈeɪndʒ ˈʌv ɹˈɛzɨdəns
01

Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là đến một ngôi nhà hoặc căn hộ mới.

The act of moving from one place to another especially to a new house or apartment.

Ví dụ

Many families experience a change of residence every few years.

Nhiều gia đình trải qua việc chuyển nơi ở mỗi vài năm.

Not everyone accepts a change of residence easily.

Không phải ai cũng chấp nhận việc chuyển nơi ở dễ dàng.

Did you notice the change of residence in your neighborhood?

Bạn có nhận thấy việc chuyển nơi ở trong khu phố của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change of residence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change of residence

Không có idiom phù hợp