Bản dịch của từ Change of residence trong tiếng Việt
Change of residence

Change of residence (Phrase)
Many families experience a change of residence every few years.
Nhiều gia đình trải qua việc chuyển nơi ở mỗi vài năm.
Not everyone accepts a change of residence easily.
Không phải ai cũng chấp nhận việc chuyển nơi ở dễ dàng.
Did you notice the change of residence in your neighborhood?
Bạn có nhận thấy việc chuyển nơi ở trong khu phố của mình không?
Cụm từ "change of residence" thường được hiểu là việc di chuyển từ một nơi cư trú này sang nơi cư trú khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, như đơn xin chuyển nhượng, hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai đều sử dụng "change of residence" để chỉ hành động hoặc trạng thái thay đổi địa chỉ nơi ở.
Cụm từ "change of residence" được hình thành từ tiếng Anh, trong đó "change" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cambiare", nghĩa là thay đổi, và "residence" xuất phát từ "residentia", từ "residere", có nghĩa là cư trú. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ hành động di chuyển từ nơi ở này sang nơi ở khác, phản ánh sự thay đổi trong môi trường sống của cá nhân. Lịch sử của cụm từ cho thấy sự phát triển trong cách hiểu về sự định cư và di cư của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "change of residence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề di chuyển và nơi ở trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, thông báo của cơ quan hành chính hoặc trong các bài viết về quy định chuyển nhà. Cụm từ này ngụ ý sự thay đổi địa chỉ cư trú, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp