Bản dịch của từ Change ownership trong tiếng Việt

Change ownership

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change ownership(Phrase)

tʃˈeɪndʒ ˈoʊnɚʃˌɪp
tʃˈeɪndʒ ˈoʊnɚʃˌɪp
01

Chuyển giao quyền hợp pháp đối với một cái gì đó cho một bên khác

To transfer the legal rights to something to another party

Ví dụ
02

Sửa đổi quyền sở hữu hợp pháp của một tài sản hoặc bất động sản

To modify the rightful ownership of an asset or property

Ví dụ
03

Chuyển quyền sở hữu một cái gì đó từ người này sang người khác

To shift the possession of something from one person to another

Ví dụ