Bản dịch của từ Change ownership trong tiếng Việt
Change ownership

Change ownership (Phrase)
Many people change ownership of their homes during the housing market boom.
Nhiều người chuyển nhượng quyền sở hữu nhà trong thời kỳ bùng nổ thị trường.
They do not change ownership easily due to legal complications.
Họ không chuyển nhượng quyền sở hữu dễ dàng do các vấn đề pháp lý.
How can we change ownership of community land effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể chuyển nhượng quyền sở hữu đất cộng đồng một cách hiệu quả?
Many families will change ownership of their homes in 2024.
Nhiều gia đình sẽ chuyển nhượng quyền sở hữu nhà vào năm 2024.
They do not plan to change ownership of their community center.
Họ không có kế hoạch chuyển nhượng quyền sở hữu trung tâm cộng đồng.
Will the city council change ownership of the public park soon?
Liệu hội đồng thành phố có chuyển nhượng quyền sở hữu công viên công cộng sớm không?
Many people want to change ownership of their homes in 2023.
Nhiều người muốn chuyển nhượng quyền sở hữu nhà của họ trong năm 2023.
They do not plan to change ownership of their business soon.
Họ không có kế hoạch chuyển nhượng quyền sở hữu doanh nghiệp của mình sớm.
Will you change ownership of your car this year?
Bạn có chuyển nhượng quyền sở hữu chiếc xe của mình trong năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp