Bản dịch của từ Change the subject trong tiếng Việt
Change the subject

Change the subject (Verb)
Để chuyển chủ đề cuộc trò chuyện sang một chủ đề khác.
To switch the topic of conversation to a different subject.
I often change the subject to avoid uncomfortable discussions at parties.
Tôi thường chuyển chủ đề để tránh những cuộc thảo luận không thoải mái tại tiệc.
She does not change the subject during serious conversations about relationships.
Cô ấy không chuyển chủ đề trong các cuộc trò chuyện nghiêm túc về mối quan hệ.
Do you think it's appropriate to change the subject during debates?
Bạn có nghĩ rằng việc chuyển chủ đề trong các cuộc tranh luận là phù hợp không?
She always changes the subject when we discuss politics.
Cô ấy luôn thay đổi chủ đề khi chúng tôi bàn về chính trị.
They do not change the subject during serious conversations.
Họ không thay đổi chủ đề trong những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Why do you change the subject when I mention climate change?
Tại sao bạn lại thay đổi chủ đề khi tôi nhắc đến biến đổi khí hậu?
Để chuyển hướng trọng tâm của một cuộc thảo luận đến một lĩnh vực khác.
To redirect the focus of a discussion to another area.
During the meeting, she changed the subject to climate change.
Trong cuộc họp, cô ấy đã chuyển chủ đề sang biến đổi khí hậu.
He didn't change the subject when discussing social issues.
Anh ấy không chuyển chủ đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the teacher change the subject during the class discussion?
Giáo viên có chuyển chủ đề trong buổi thảo luận trên lớp không?
“Change the subject” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ hành động chuyển đổi chủ đề của cuộc hội thoại hoặc thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng nhằm tránh đề cập đến một vấn đề nhạy cảm, gây khó xử hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không khác nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt. Trong văn viết, “change the subject” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và văn phong giao tiếp thân mật.