Bản dịch của từ Chargé d'affaires ad interim trong tiếng Việt

Chargé d'affaires ad interim

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chargé d'affaires ad interim (Noun)

tʃˈɑɹdʒ dəfˈɛɹz ˈæd ˈɪntɚəm
tʃˈɑɹdʒ dəfˈɛɹz ˈæd ˈɪntɚəm
01

Một viên chức ngoại giao có cấp bậc dưới đại sứ hoặc bộ trưởng.

A diplomatic officer ranking below an ambassador or minister.

Ví dụ

The chargé d'affaires ad interim represented the U.S. at the summit.

Người đại diện lâm thời của Mỹ đã đại diện tại hội nghị.

The chargé d'affaires ad interim did not attend the social event.

Người đại diện lâm thời đã không tham dự sự kiện xã hội.

Is the chargé d'affaires ad interim attending the cultural exchange program?

Người đại diện lâm thời có tham dự chương trình trao đổi văn hóa không?

Chargé d'affaires ad interim (Phrase)

tʃˈɑɹdʒ dəfˈɛɹz ˈæd ˈɪntɚəm
tʃˈɑɹdʒ dəfˈɛɹz ˈæd ˈɪntɚəm
01

Một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa là 'tạm thời phụ trách các công việc', được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao.

A french term meaning charged with affairs for the time being used in diplomatic contexts.

Ví dụ

The chargé d'affaires ad interim represented France during the conference last week.

Người đại diện lâm thời của Pháp đã tham gia hội nghị tuần trước.

The chargé d'affaires ad interim did not attend the meeting yesterday.

Người đại diện lâm thời đã không tham dự cuộc họp hôm qua.

Is the chargé d'affaires ad interim available for the social event today?

Người đại diện lâm thời có sẵn cho sự kiện xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chargé d'affaires ad interim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chargé d'affaires ad interim

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.