Bản dịch của từ Chargeable weight trong tiếng Việt

Chargeable weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chargeable weight (Noun)

tʃˈɑɹdʒəbəl wˈeɪt
tʃˈɑɹdʒəbəl wˈeɪt
01

Trọng lượng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển, thường dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích lớn hơn.

The weight used to determine shipping costs, often based on the greater of the actual weight or the volumetric weight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa giúp tính toán chi phí của lô hàng dựa trên kích thước và trọng lượng của hàng hóa.

A concept used in freight shipping that helps calculate how much the shipment will cost based on the size and weight of the cargo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trọng lượng được coi là cơ sở để tính phí bởi các nhà vận chuyển khi gửi hàng hóa.

The weight that is deemed as the basis for charging by carriers when shipping goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chargeable weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chargeable weight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.