Bản dịch của từ Charismatics trong tiếng Việt
Charismatics

Charismatics (Noun)
Một người có sức thu hút.
A person who has charisma.
Many charismatics influence social movements, like Martin Luther King Jr.
Nhiều người có sức hút ảnh hưởng đến các phong trào xã hội, như Martin Luther King Jr.
Not all charismatics can lead effective social change.
Không phải tất cả những người có sức hút đều có thể dẫn dắt thay đổi xã hội hiệu quả.
Are charismatics essential for successful social campaigns?
Người có sức hút có cần thiết cho các chiến dịch xã hội thành công không?
Từ "charismatics" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ những cá nhân có sức hút mạnh mẽ, thường là những người lãnh đạo tôn giáo hoặc chính trị, có khả năng truyền cảm hứng và thu hút người khác bằng tính cách và tài năng của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, từ "charismatic" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ trong các tình huống không chính thức, trong khi ở Anh thường liên kết chặt chẽ hơn với các bối cảnh tôn giáo.
Từ "charismatics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "charisma" có nghĩa là "quà tặng" hoặc "ơn phước". Từ này được hình thành từ gốc động từ "charizō", nghĩa là "ban cho". Trong Kitô giáo, khái niệm này liên quan đến những ân điển hay năng lực thần thánh mà các tín đồ được cho phép để phục vụ và truyền bá đức tin. Ngày nay, "charismatics" thường được dùng để chỉ những người có khả năng thu hút và ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc lãnh đạo.
Từ "charismatics" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tôn giáo và tính cách, đặc biệt trong bối cảnh xét về các phong trào tôn giáo không chính thức và những người lãnh đạo có sức thu hút mạnh mẽ. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần đọc và viết để miêu tả những cá nhân có khả năng khơi gợi cảm hứng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao trong các phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn và hẹp của khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
