Bản dịch của từ Chase up trong tiếng Việt
Chase up

Chase up (Verb)
I will chase up my friends for the weekend party.
Tôi sẽ đuổi theo bạn bè để tổ chức tiệc cuối tuần.
She did not chase up her classmates for the group project.
Cô ấy đã không đuổi theo các bạn cùng lớp cho dự án nhóm.
Will you chase up your family for the reunion?
Bạn sẽ đuổi theo gia đình mình cho buổi đoàn tụ chứ?
I will chase up my friends about the community project deadline.
Tôi sẽ theo dõi bạn bè về hạn chót dự án cộng đồng.
She did not chase up the volunteers for the charity event.
Cô ấy đã không theo dõi những tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Will you chase up the team regarding the social media campaign?
Bạn sẽ theo dõi nhóm về chiến dịch truyền thông xã hội không?
I will chase up Sarah about her RSVP for the party.
Tôi sẽ nhắc Sarah về phản hồi tham dự bữa tiệc.
They did not chase up the volunteers for the community event.
Họ đã không nhắc nhở các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.
Did you chase up John regarding the charity donations?
Bạn đã nhắc John về các khoản quyên góp từ thiện chưa?