Bản dịch của từ Chasse trong tiếng Việt
Chasse

Chasse (Noun)
During the waltz, she executed a graceful chasse across the floor.
Trong khi nhảy valse, cô ấy thực hiện một bước chasse duyên dáng qua sàn nhảy.
The ballet performance included a beautiful chasse sequence that impressed the audience.
Màn trình diễn ballet bao gồm một chuỗi chasse đẹp mắt khiến khán giả ấn tượng.
In the social dance class, students practiced the chasse movement repeatedly.
Trong lớp học nhảy xã hội, học viên luyện tập động tác chasse liên tục.
She ordered a chasse to accompany her espresso after dinner.
Cô ấy đặt một ly chasse để kèm với cà phê espresso sau bữa tối.
The restaurant offered a variety of chasses to choose from.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại chasse để lựa chọn.
The chasse added a sweet touch to the end of the meal.
Chasse thêm một chút ngọt ngào vào cuối bữa ăn.
Chasse (Verb)
Thực hiện truy đuổi.
Perform a chassé.
She chassés gracefully across the dance floor.
Cô ấy nhảy chassé một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
The dance instructor demonstrated how to chassé correctly.
Người hướng dẫn nhảy múa đã thể hiện cách chassé đúng.
During the social dance class, they practiced the chassé step.
Trong lớp học nhảy xã hội, họ luyện tập bước chassé.
Họ từ
"Chasse" là một thuật ngữ trong lĩnh vực múa ballet, chỉ một kiểu di chuyển trong đó người nghệ sĩ nhảy từ chân này sang chân kia, thường nhằm mục đích tạo ra một sự chuyển động mượt mà và thanh thoát. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "săn đuổi". Trong ballet, "chasse" được sử dụng để mô tả những bước đi nhanh chóng và có chủ ý, thể hiện tinh thần năng động và sự uyển chuyển của vũ công.
Từ "chasse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "chasser" có nghĩa là "săn bắn". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "captiare", từ "capere" nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm đoạt". Trong lịch sử, "chasse" đã được dùng để chỉ hành động săn đuổi động vật, sau đó mở rộng sang các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, phản ánh sự tìm kiếm cái đẹp hoặc nguồn cảm hứng, đồng thời vẫn giữ được bản chất ban đầu của sự khám phá và chiếm lĩnh.
Từ "chasse", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến săn bắn hoặc các hoạt động thể thao ngoài trời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó. Thay vào đó, "chasse" thường được gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật và thể thao, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến lịch sử hoặc truyền thống săn bắn ở các nước phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp