Bản dịch của từ Chasse trong tiếng Việt
Chasse
Chasse (Noun)
During the waltz, she executed a graceful chasse across the floor.
Trong khi nhảy valse, cô ấy thực hiện một bước chasse duyên dáng qua sàn nhảy.
The ballet performance included a beautiful chasse sequence that impressed the audience.
Màn trình diễn ballet bao gồm một chuỗi chasse đẹp mắt khiến khán giả ấn tượng.
She ordered a chasse to accompany her espresso after dinner.
Cô ấy đặt một ly chasse để kèm với cà phê espresso sau bữa tối.
The restaurant offered a variety of chasses to choose from.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại chasse để lựa chọn.
Chasse (Verb)
Thực hiện truy đuổi.
Perform a chassé.
She chassés gracefully across the dance floor.
Cô ấy nhảy chassé một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
The dance instructor demonstrated how to chassé correctly.
Người hướng dẫn nhảy múa đã thể hiện cách chassé đúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp