Bản dịch của từ Chasse trong tiếng Việt

Chasse

Noun [U/C]Verb

Chasse (Noun)

ʃɑs
tʃˈæs
01

Một bước nhảy lướt trong đó một chân thay thế chân kia.

A gliding step in dancing in which one foot displaces the other.

Ví dụ

During the waltz, she executed a graceful chasse across the floor.

Trong khi nhảy valse, cô ấy thực hiện một bước chasse duyên dáng qua sàn nhảy.

The ballet performance included a beautiful chasse sequence that impressed the audience.

Màn trình diễn ballet bao gồm một chuỗi chasse đẹp mắt khiến khán giả ấn tượng.

02

Một loại rượu mùi say sau cà phê.

A liqueur drunk after coffee.

Ví dụ

She ordered a chasse to accompany her espresso after dinner.

Cô ấy đặt một ly chasse để kèm với cà phê espresso sau bữa tối.

The restaurant offered a variety of chasses to choose from.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại chasse để lựa chọn.

Chasse (Verb)

ʃɑs
tʃˈæs
01

Thực hiện truy đuổi.

Perform a chassé.

Ví dụ

She chassés gracefully across the dance floor.

Cô ấy nhảy chassé một cách duyên dáng trên sàn nhảy.

The dance instructor demonstrated how to chassé correctly.

Người hướng dẫn nhảy múa đã thể hiện cách chassé đúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasse

Không có idiom phù hợp